So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.74
1
-0.98
0.82
3
0.94
1.44
4.35
5.10
Live
0.94
1
0.90
0.60
3
-0.78
1.52
4.25
4.40
Run
-0.63
0.25
0.47
-0.69
2.5
0.51
3.75
1.41
7.10
BET365Sớm
0.85
1
0.95
0.85
2.75
0.95
1.50
4.20
4.75
Live
0.97
1.25
0.82
0.82
3.25
0.97
1.44
4.75
4.75
Run
-0.91
0.25
0.70
-0.60
2.5
0.45
3.75
1.40
8.50
Mansion88Sớm
0.90
1
0.86
0.91
2.75
0.85
1.52
3.90
4.80
Live
0.94
1
0.86
0.60
3
-0.80
1.57
4.20
4.15
Run
-0.96
0.25
0.76
-0.86
2.5
0.66
2.81
1.54
8.70
188betSớm
0.95
1
0.83
0.99
2.75
0.79
1.47
4.15
5.10
Live
0.98
1
0.88
0.89
3.25
0.95
1.54
4.25
4.20
Run
-0.62
0.25
0.48
-0.68
2.5
0.52
3.75
1.41
7.10

Bên nào sẽ thắng?

Pogon Grodzisk Mazowiecki
ChủHòaKhách
Hutnik Krakow
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Pogon Grodzisk MazowieckiSo Sánh Sức MạnhHutnik Krakow
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 1T 0H 1B
    1T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[POL Liga 2-1] Pogon Grodzisk Mazowiecki
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
191540411249178.9%
972020723277.8%
1082021526180.0%
65011541583.3%
[POL Liga 2-6] Hutnik Krakow
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19856253329642.1%
9522121017755.6%
10334132312730.0%
614178716.7%

Thành tích đối đầu

Pogon Grodzisk Mazowiecki            
Chủ - Khách
Hutnik KrakowPogon Grodzisk Mazowiecki
Pogon Grodzisk MazowieckiHutnik Krakow
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL D226-03-221 - 0
(0 - 0)
7 - 8B
POL D211-09-212 - 1
(0 - 1)
6 - 8T

Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Pogon Grodzisk Mazowiecki            
Chủ - Khách
Sandecja Nowy SaczPogon Grodzisk Mazowiecki
KP Calisia KaliszPogon Grodzisk Mazowiecki
Zaglebie Lubin BPogon Grodzisk Mazowiecki
Pogon Grodzisk MazowieckiLKS Lodz II
Zaglebie SosnowiecPogon Grodzisk Mazowiecki
Pogon Grodzisk MazowieckiResovia Rzeszow
Rekord Bielsko-BialaPogon Grodzisk Mazowiecki
Pogon Grodzisk MazowieckiLechia Gdansk
Pogon Grodzisk MazowieckiOlimpia Grudziadz
Pogon Grodzisk MazowieckiChojniczanka Chojnice
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL Cup30-10-241 - 0
(0 - 0)
5 - 43.303.601.85B0.91-0.50.85BX
POL D226-10-240 - 2
(0 - 1)
4 - 63.053.451.99T0.83-0.50.99TX
POL D223-10-240 - 2
(0 - 0)
3 - 83.903.851.58T0.92-0.750.78TX
POL D220-10-242 - 0
(1 - 0)
7 - 41.325.007.00T0.961.50.86TX
POL D216-10-242 - 6
(1 - 1)
6 - 32.323.502.60T0.7700.99TT
POL D206-10-243 - 1
(0 - 1)
9 - 41.823.603.45T0.820.51.00TT
POL D229-09-241 - 1
(1 - 1)
4 - 16H
POL Cup24-09-241 - 1
(0 - 0)
8 - 64.654.001.53H0.84-10.98BX
POL D221-09-242 - 1
(1 - 0)
- T
POL D207-09-241 - 1
(0 - 1)
12 - 62.013.452.99H1.010.50.75TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 25%

Hutnik Krakow            
Chủ - Khách
Hutnik KrakowOlimpia Elblag
Polonia BytomHutnik Krakow
KP Calisia KaliszHutnik Krakow
Hutnik KrakowLKS Lodz II
Zaglebie Lubin BHutnik Krakow
Hutnik KrakowPiast Gliwice
Hutnik KrakowResovia Rzeszow
Rekord Bielsko-BialaHutnik Krakow
Hutnik KrakowOlimpia Grudziadz
Zaglebie SosnowiecHutnik Krakow
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL D227-10-242 - 1
(1 - 1)
5 - 111.753.553.750.960.750.88T
POL D219-10-242 - 0
(1 - 0)
5 - 21.364.756.400.801.250.96X
POL D211-10-241 - 1
(1 - 1)
7 - 12.113.452.790.890.250.93X
POL D205-10-241 - 1
(1 - 1)
8 - 5
POL D229-09-241 - 1
(1 - 1)
7 - 72.303.752.510.8401.00X
POL Cup25-09-242 - 2
(0 - 2)
1 - 88.705.001.240.92-1.50.84T
POL D222-09-243 - 2
(2 - 0)
7 - 6
POL D217-09-240 - 1
(0 - 1)
11 - 52.083.652.910.860.250.96X
POL D207-09-241 - 1
(1 - 0)
7 - 92.203.452.660.980.250.78X
POL D231-08-242 - 3
(1 - 0)
10 - 41.683.554.100.890.750.93T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%

Pogon Grodzisk MazowieckiSo sánh số liệuHutnik Krakow
  • 20Tổng số ghi bàn15
  • 2.0Trung bình ghi bàn1.5
  • 8Tổng số mất bàn13
  • 0.8Trung bình mất bàn1.3
  • 60.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa50.0%
  • 10.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Pogon Grodzisk Mazowiecki
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem11XemXem0XemXem1XemXem91.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
6XemXem6XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
650183.3%Xem233.3%466.7%Xem
Hutnik Krakow
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
631250.0%Xem116.7%583.3%Xem
Pogon Grodzisk Mazowiecki
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem7XemXem2XemXem3XemXem58.3%XemXem6XemXem50%XemXem3XemXem25%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem
621333.3%Xem116.7%350.0%Xem
Hutnik Krakow
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem3XemXem2XemXem6XemXem27.3%XemXem5XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
8XemXem2XemXem2XemXem4XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem
622233.3%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Pogon Grodzisk MazowieckiThời gian ghi bànHutnik Krakow
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    6
    0 Bàn
    4
    5
    1 Bàn
    3
    2
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    11
    8
    Bàn thắng H1
    6
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Pogon Grodzisk MazowieckiChi tiết về HT/FTHutnik Krakow
  • 6
    4
    T/T
    0
    2
    T/H
    1
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    7
    4
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    0
    B/H
    0
    2
    B/B
ChủKhách
Pogon Grodzisk MazowieckiSố bàn thắng trong H1&H2Hutnik Krakow
  • 4
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    5
    Thắng 1 bàn
    8
    6
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Pogon Grodzisk Mazowiecki
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL D209-11-2024KháchOlimpia Elblag7 Ngày
POL D216-11-2024KháchPolonia Bytom14 Ngày
POL D223-11-2024KháchPodbeskidzie Bielsko-Biala21 Ngày
Hutnik Krakow
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL D209-11-2024ChủPodbeskidzie Bielsko-Biala7 Ngày
POL D216-11-2024ChủGKS Jastrzebie14 Ngày
POL D223-11-2024KháchSwit Szczecin21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [15] 78.9%Thắng42.1% [8]
  • [4] 21.1%Hòa26.3% [8]
  • [0] 0.0%Bại31.6% [6]
  • Chủ/Khách
  • [7] 36.8%Thắng15.8% [3]
  • [2] 10.5%Hòa15.8% [3]
  • [0] 0.0%Bại21.1% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    41 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    2.16 
  • TB mất điểm
    0.63 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.05 
  • TB mất điểm
    0.37 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    33
  • TB được điểm
    1.32
  • TB mất điểm
    1.74
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.63
  • TB mất điểm
    0.53
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [7] 58.33%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 16.67%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [3] 25.00%Hòa40.00% [4]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Pogon Grodzisk Mazowiecki VS Hutnik Krakow ngày 02-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues