Club Brugge
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
55Maxim De CuyperTiền vệ00001008.11
10Hugo VetlesenTiền vệ10000006.82
15Raphael Onyedika NwadikeTiền vệ10010006.56
20Hans VanakenTiền vệ10001006.65
7Andreas Skov OlsenTiền đạo10000006.88
19Gustaf NilssonTiền đạo30100007.62
Bàn thắng
8Christos TzolisTiền đạo30110008.28
Bàn thắngThẻ đỏ
17R. VermantTiền đạo00000000
68C.TalbiTiền đạo00000000
58Jorne SpileersHậu vệ00000000
21Michał SkóraśTiền đạo00000000
41Hugo SiquetHậu vệ00000000
29Nordin JackersThủ môn00000000
30Ardon JasariTiền vệ00000000
9Ferrán JutglàTiền đạo00000000
2Zaid RomeroHậu vệ00000000
22Simon MignoletThủ môn00000006.33
-Joaquin Seys-00020006.81
4Joel OrdonezHậu vệ00000006.88
Thẻ vàng
44Brandon MecheleHậu vệ00000006.72
FCV Dender EH
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
16Roman KvetTiền vệ10010106.16
21Kobe CoolsHậu vệ00000006.59
3Joedrick PupeHậu vệ10021007.2
20David HrnčárTiền vệ20000105.95
24Malcolm ViltardTiền vệ00000007.69
18Nathan RodesTiền vệ20110008.16
Bàn thắng
88Fabio FerraroTiền đạo10020006.13
8Jasper Van OudenhoveTiền vệ00000000
23Desmond AcquahTiền vệ00000000
98Jordy SoladioTiền đạo00000000
-Keres MasanguTiền vệ00000000
7Ridwane M'BarkiTiền đạo00000000
10Lennard HensTiền vệ00000000
4Bryan GoncalvesHậu vệ00000000
13Julien DevriendtThủ môn00000000
19Ali AkmanTiền đạo00000000
34Michael VerripsThủ môn00000006.12
90Mohamed BerteTiền vệ10000006.06
-Bruny Nsimba-00020006.36
Thẻ vàng
22Gilles RuyssenHậu vệ00000006.37

FCV Dender EH vs Club Brugge ngày 25-08-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues