Rakow Czestochowa
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
10Ivi LópezTiền đạo40100007.27
Bàn thắng
24Zoran ArsenićHậu vệ00000006.65
-Péter BaráthTiền vệ00000006.42
21Dawid DrachalTiền vệ00000000
-Jesus DiazTiền đạo30030006.87
-Dušan KuciakThủ môn00000000
-Lazaros LamprouTiền đạo00000000
-Patryk MakuchTiền vệ20000006.87
-Erick OtienoHậu vệ00000006.39
-Kacper TrelowskiThủ môn00000007.81
-Ariel MosorHậu vệ00000006.41
Thẻ vàng
-Matej RodinHậu vệ00010006.1
3Milan RundićHậu vệ00000006.64
7Fran TudorTiền vệ20020006.72
-Adriano AmorimTiền đạo20010005.86
-T. Walczak-00000000
5Gustav BerggrenTiền vệ00010006.68
30Vladyslav KocherginTiền vệ20110008.35
Bàn thắngThẻ đỏ
20Jean CarlosTiền đạo20020006.67
-Michael AmeyawTiền vệ40011005.51
Radomiak Radom
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
6Bruno JordãoTiền vệ00000006.78
-Maciej Kikolski-00000006.15
24Zie Mohamed OuattaraHậu vệ10000006.03
Thẻ vàng
29Raphael Rossi-BrancoHậu vệ10000006.27
Thẻ vàng
77Christos DonisTiền vệ10000005.87
28Michal KaputTiền vệ00000005.76
7João Gabriel Martins PeglowTiền đạo00070007
27Rafał WolskiTiền vệ00000006.74
17Leonardo MiramarTiền đạo20000005.89
-Guilherme da Gama ZimovskiTiền vệ00000000
9LeândroTiền đạo10000006.21
10Roberto Oliveira AlvesTiền vệ10010006.75
Thẻ vàng
8LuizãoTiền vệ00000000
88Francisco RamosTiền vệ00000000
4Rahil MammadovHậu vệ10000006.09
23Paulo HenriqueHậu vệ10000006.66
Thẻ vàng
13Jan GrzesikHậu vệ00010005.55
44Wiktor KoptasThủ môn00000000
20Radoslaw CielemeckiTiền vệ00000000
14Damian JakubikHậu vệ00000000

Radomiak Radom vs Rakow Czestochowa ngày 05-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues