Slavia Praha
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
17Lukas ProvodTiền đạo00030006.56
10Christos ZafeirisTiền vệ00000006.53
-Conrad·WallemTiền vệ00000006.66
-Lukas VorlickyTiền vệ00000000
-Lukáš MasopustTiền vệ10000006.18
28filip prebslTiền vệ10000015.66
19Oscar DorleyTiền vệ10020006.18
12El Hadji Malick DioufTiền vệ10100007.9
Bàn thắngThẻ đỏ
26Ivan SchranzTiền vệ10000005.79
Thẻ vàng
25Tomáš ChorýTiền đạo00001006.57
4David ZimaHậu vệ00000006.74
-Michal TomičHậu vệ00000000
24Aleš MandousThủ môn00000000
35Matej JurasekTiền vệ00000000
13Mojmir ChytilTiền đạo00000006.71
11Daniel FilaTiền đạo00000006.72
-Vaclav JureckaTiền đạo00000000
31Antonín KinskýThủ môn00000007.09
3Tomáš HolešHậu vệ00010006.02
5Igoh OgbuHậu vệ00000006.85
18Jan BořilHậu vệ00010006.68
Slovan Liberec
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
19Michal HlavatýTiền vệ10000007.18
20Dominik PreislerTiền vệ00000006.53
5Denis VisinskyTiền đạo10010006.25
-marek ichaTiền vệ10010005.75
3Jan MikulaHậu vệ10000006.71
6Ivan VarfolomeevTiền vệ00000000
-Qendrim ZybaHậu vệ00000000
-Nicolas PennerTiền vệ00000000
10Ľubomír TuptaTiền đạo10000006
25Abubakar·GhaliTiền vệ00000006.19
28Benjamin·NyarkoTiền đạo20010026.59
37Marios PourzitidisHậu vệ00000000
24Patrik DulayTiền vệ00000006.71
11Christian FrydekTiền vệ10000006.78
Thẻ vàng
16Olaf·KokTiền đạo00000006.82
-J. KoželuhHậu vệ00000006.23
21Lukas·LetenayTiền đạo00000000
-Jindřich Musil-00000000
2Dominik PlechatyHậu vệ00000000
31Hugo Jan BačkovskýThủ môn00000006.16
13Adam ŠevínskýHậu vệ20000006.7
27Aziz Abdu KayondoHậu vệ00000006.54

Slovan Liberec vs Slavia Praha ngày 02-08-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues