Vojvodina Novi Sad
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
8Stefan DjordjevicHậu vệ00001007.61
99Laurindo AurélioTiền đạo00000006.76
30stefan bukinacHậu vệ00000000
18Njegos PetrovićTiền vệ10001007.88
23Lucas BarrosHậu vệ00000006.81
Thẻ vàng
6Seid·KoracHậu vệ20000007.83
-Dragan KokanovićTiền vệ20120008.11
Bàn thắng
16Mihai ButeanTiền vệ10001007.17
Thẻ vàng
39Marko VelickovicTiền vệ10000006.62
1Matija GocmanacThủ môn00000008.11
14Caleb SeryTiền đạo20250009.26
Bàn thắngThẻ đỏ
29Collins ShichenjeHậu vệ00000007.14
Thẻ vàng
26Vukan SavićevićTiền vệ20010007.12
-Marko MladenovicTiền vệ00000000
22Lazar NikolicTiền vệ00000000
77Lazar RandjelovićTiền đạo10000006.33
27Petar Sukacev-00000000
-Sinisa TanjgaHậu vệ00000006.75
FK Spartak Zlatibor Voda
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
70Stefan·TomovicTiền vệ10010006.52
44Marko MijailovićHậu vệ10010005.9
Thẻ vàng
21Ilija·BabicTiền đạo00020006.54
5Dejan KerkezHậu vệ10010006.23
10Luka BijelovicTiền đạo20010016.89
9Jose MulatoTiền đạo00000000
20Miloš MijićTiền vệ00000006.12
18David DundjerskiHậu vệ00000006.06
1Aleksandar VulicThủ môn00000005.83
3Vladimir·VitorovicHậu vệ00010006.74
11Andrej TodoroskiTiền vệ00040006.51

FK Spartak Zlatibor Voda vs Vojvodina Novi Sad ngày 07-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues