Vejle
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
11Musa JuwaraTiền đạo10001007.29
Thẻ vàng
-Lundrim HetemiTiền vệ00010006.15
Thẻ vàng
4Oliver Provstgaard·NielsenHậu vệ10010006.78
25Luka HujberHậu vệ00010006.55
-Tobias LauritsenTiền đạo10010005.69
Thẻ vàng
-Christian Gammelgaard-10000006.01
-Dimitrios EmmanouilidisTiền đạo10010016.89
18Anders JacobsenTiền đạo10000006.02
13Stefan VelkovHậu vệ00000000
-Igor VekičThủ môn00000006.15
14Damian van BruggenHậu vệ00000006.82
24Tobias JakobsenThủ môn00000000
10Kristian KirkegaardTiền đạo00000005.69
Thẻ vàng
-Masaki murataTiền vệ00000000
7Yeni N'GbakotoTiền đạo10100008.81
Bàn thắngThẻ đỏ
15Ebenezer OforiTiền vệ00000000
33Emmanuel YeboahTiền đạo00000006.63
1Igor VekičThủ môn00000006.65
29Richard JensenHậu vệ00000006
34Lundrim HetemiTiền vệ00010006.15
Thẻ vàng
5Hamza BarryTiền vệ00000006.12
59Marius ElviusTiền đạo10000005.88
Thẻ vàng
Sonderjyske
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
6Rasmus Hjorth VinderslevTiền vệ10000006.3
-Sefer EminiTiền vệ20000006.59
-Tobias SommerTiền vệ00000006.7
22Andreas OggesenTiền vệ00001006.99
18Ivan NikolovTiền vệ00000000
-Alexander LyngTiền vệ00000000
-O. Hyseni-00000000
1Nikolai FløThủ môn00000000
-M. AggerTiền đạo30020006.15
5Marc Dal HendeHậu vệ10100006.62
Bàn thắng
-Ivan Djantou-10000016.62
16Jakob BuskThủ môn00000006.23
Thẻ vàng
21Jeppe SimonsenHậu vệ00000006.66
-Maxime Henry Armand SoulasHậu vệ00000006.84
4Daniel Leo GretarssonHậu vệ00000006.77
-Ebube DuruHậu vệ00000000
7Sefer EminiTiền vệ30000006.09
-Alexander LyngTiền vệ00000000
8Lukas Edvin·BjörklundTiền vệ10020005.86
15Lirim QamiliTiền đạo40100018.09
Bàn thắng
-Kristall Mani IngasonTiền đạo00021006.36
17Jose GallegosTiền đạo00010006.38

Sonderjyske vs Vejle ngày 22-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues