Lugano
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
25Uran BislimiTiền vệ20021007.8
Thẻ vàng
-Mattia ZanottiHậu vệ00010007.1
21Yanis CimignaniTiền vệ00000006.5
-Zachary Brault GuillardHậu vệ00000000
23Milton ValenzuelaHậu vệ00000006.8
Thẻ vàng
-Shkelqim VladiTiền đạo10021007.9
26Martim MarquesHậu vệ00000000
22Ayman El WafiHậu vệ10000007.2
11Renato SteffenTiền đạo10010007.2
17Lars Lukas MaiHậu vệ00000000
20Doumbia OusmaneHậu vệ10100007.6
Bàn thắng
18Hicham MahouTiền vệ20120008.3
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
-Antonios PapadopoulosHậu vệ20010008
16Anto GrgicTiền vệ00000006.8
29Mahmoud·Mohamed BelhadjTiền vệ00010007
-Daniel Dos Santos CorreiaTiền vệ00000000
99D. MinaThủ môn00000000
-Y. Ryter-00000000
93Kacper PrzybyłkoTiền đạo00000006.7
-Sebastian OsigweThủ môn00000000
1Amir SaipiThủ môn00000007.8
Thẻ vàng
KAA Gent
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
11Momodou SonkoTiền đạo10000006.1
9Andri GuojohnsenTiền đạo30000006.6
Thẻ vàng
20Tiago AraújoTiền đạo20000006.7
16Mathias Delorge-KnieperTiền vệ30000007
-Gilles De MeyerTiền vệ00000000
-René Vanden BorreThủ môn00000000
33Davy RoefThủ môn00000000
3Archibald Norman BrownHậu vệ10000000
29Hélio VarelaTiền đạo00010006.3
13Stefan MitrovicHậu vệ00000000
8Pieter GerkensTiền vệ00000000
6Omri GandelmanTiền vệ20000006
12Hugo GamborHậu vệ00000000
21max deanTiền đạo10000006.3
Thẻ vàng
36T. De VliegerTiền vệ00000000
1Daniel SchmidtThủ môn00000005.8
18Matisse SamoiseTiền vệ00010007.4
4Tsuyoshi WatanabeHậu vệ30000006.4
Thẻ vàng
23Jordan TorunarighaHậu vệ00010006.9
Thẻ vàng
15Atsuki ItoTiền vệ10010007.2
24Sven KumsTiền vệ00010006.8
19Franck·SurdezTiền đạo00020006.6

Lugano vs KAA Gent ngày 29-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues