Borac Banja Luka
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Đorđe DespotovićTiền đạo00000006.5
Thẻ vàng
20Zoran KvržićHậu vệ00000006.7
49Stefan MarceticTiền đạo00000000
-Boban NikolovTiền vệ00000006.6
14Pavle ĐajićTiền đạo00000000
22David CavicTiền đạo00000000
23Stojan VranješTiền vệ10000006.7
18Aleksandar SubićTiền vệ00000000
1Damjan ShishkovskiThủ môn00000000
8Aleks PihlerTiền vệ00000006.7
4Nikola PejovićHậu vệ00000000
-filip manojlovicThủ môn00000007.2
Thẻ vàng
-Marko VukčevićHậu vệ00000006.9
Thẻ vàng
2Bart MeijersHậu vệ00000007.5
24Jurich CarolinaTiền vệ00010007.4
16Sebastian HereraHậu vệ00010007.9
Thẻ đỏ
-Sandi OgrinecHậu vệ10010006.5
-Dino SkorupHậu vệ00000006.6
27Enver KulasinTiền vệ00000006.2
Thẻ vàng
77Stefan SavićTiền vệ10120107.5
Bàn thắng
-Nikola SrećkovićTiền đạo10000006.5
Thẻ vàng
-Gregor BajdeTiền đạo00000000
11Damir HreljaTiền vệ00000006.4
APOEL Nicosia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Paris Polikarpou-00000000
-Savvas MichosThủ môn00000000
-P. KattirtzisTiền vệ10000006.6
70Georgi KostadinovTiền vệ00000000
5Lasha DvaliHậu vệ00000000
-Algassime BahTiền đạo40000006.6
-Andreas Nikolas Christodoulou-00000000
-marius corbuTiền vệ20010006.6
27Vid BelecThủ môn00000006.4
14Issam ChebakeHậu vệ20000006.8
Thẻ vàng
16Mateo SušićHậu vệ00000006.8
3Radosav PetrovićTiền vệ10000007
-Konstantinos LaifisHậu vệ20020006.9
-AbagnaTiền vệ40050007.2
-Marquinhos-00010007
-Sergio TejeraTiền vệ20000007.2
77Dieumerci NdongalaTiền vệ00000006.5
-Max MeyerTiền vệ10000006.6
-Youssef El ArabiTiền đạo40010006.9
-Giannis SatsiasTiền vệ00000000

APOEL Nicosia vs Borac Banja Luka ngày 24-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues