[FA Cup-] Biggleswade FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 8 | 7 | 33.3% |
[FA Cup-] AFC Dunstable |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 12 | 11 | 50.0% |
Biggleswade FC |
Chủ - Khách |
---|
Biggleswade FCAFC Dunstable |
Biggleswade FCAFC Dunstable |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG SD1 | 09-11-22 | 3 - 1 (2 - 0) | 6 - 2 | T | ||||||||
ENG FAC | 05-09-21 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 10 | 2.67 | 3.60 | 2.14 | B | 0.89 | -0.25 | 0.93 | B | X |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Biggleswade FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAT | 07-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
ENG FAC | 31-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ENG SD1 | 24-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 2 | 1.23 | 5.20 | 6.80 | B | 0.88 | 1.75 | 0.82 | T | X |
ENG SD1 | 17-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | 1.96 | 3.55 | 2.79 | T | 0.75 | 0.25 | 0.95 | T | X |
ENG SD1 | 11-04-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 5 - 2 | 1.80 | 3.65 | 3.10 | H | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | T |
ENG SD1 | 19-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | B | ||||||||
ENG SD1 | 28-02-24 | 4 - 5 (3 - 4) | - | 1.44 | 4.20 | 4.65 | B | 0.76 | 1 | 0.94 | H | T |
ENG FAT | 07-10-23 | 2 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
ENG SD1 | 04-10-23 | 1 - 2 (1 - 2) | 7 - 6 | 2.31 | 3.50 | 2.31 | B | 0.85 | 0 | 0.85 | B | H |
ENG FAT | 23-09-23 | 2 - 1 (1 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 50%
AFC Dunstable |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAT | 07-09-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG FAC | 31-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG SD1 | 13-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 2 | |||||||||
INT CF | 16-07-24 | 7 - 1 (3 - 1) | - | |||||||||
ENG SD1 | 01-05-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 8 - 7 | 1.93 | 3.85 | 2.92 | 0.93 | 0.5 | 0.89 | T | ||
ENG SD1 | 19-03-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 7 - 5 | |||||||||
ENG SD1 | 09-01-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 0 - 3 | |||||||||
ENG FAT | 23-09-23 | 2 - 3 (1 - 0) | - | |||||||||
ENG FAT | 09-09-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG SD1 | 20-04-23 | 2 - 4 (1 - 4) | 0 - 7 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Biggleswade FC |
Biggleswade FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |