So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.79
0
-0.97
0.95
2
0.85
2.41
2.97
2.72
Live
0.70
0
-0.84
-0.97
2
0.81
2.37
2.88
3.05
Run
-0.16
0.25
0.02
-0.18
1.5
0.02
1.01
12.50
18.50
BET365Sớm
1.00
0.25
0.80
0.95
2
0.85
2.25
2.90
3.00
Live
1.00
0.25
0.80
0.95
2
0.85
2.25
2.90
3.00
Run
0.77
0
-0.98
-0.12
1.5
0.06
1.00
26.00
126.00
Mansion88Sớm
0.77
0
0.99
0.89
2
0.87
2.36
2.90
2.84
Live
0.76
0
-0.93
0.96
2
0.86
2.39
2.85
2.85
Run
0.89
0
0.95
-0.13
1.5
0.03
1.07
5.60
114.00
188betSớm
0.80
0
-0.96
0.96
2
0.86
2.41
2.97
2.72
Live
0.69
0
-0.81
-0.96
2
0.82
2.37
2.88
3.05
Run
-0.25
0.25
0.13
-0.19
1.5
0.05
1.01
11.50
21.00
SbobetSớm
0.77
0
-0.95
0.95
2
0.85
2.39
2.78
2.75
Live
0.69
0
-0.85
0.96
2
0.86
2.31
2.85
2.96
Run
0.86
0
0.98
-0.26
1.5
0.12
1.08
5.50
115.00

Bên nào sẽ thắng?

Qizilqum Zarafshon
ChủHòaKhách
Metallurg Bekobod
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Qizilqum ZarafshonSo Sánh Sức MạnhMetallurg Bekobod
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UZB Super League-11] Qizilqum Zarafshon
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2669112534271123.1%
13544161819838.5%
131579168137.7%
602451220.0%
[UZB Super League-13] Metallurg Bekobod
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2631492230231311.5%
13292810151215.4%
1315714208147.7%
614177716.7%

Thành tích đối đầu

Qizilqum Zarafshon            
Chủ - Khách
Metallurg BekobodQizilqum Zarafshon
Qizilqum ZarafshonMetallurg Bekobod
Metallurg BekobodQizilqum Zarafshon
Qizilqum ZarafshonMetallurg Bekobod
Metallurg BekobodQizilqum Zarafshon
Qizilqum ZarafshonMetallurg Bekobod
Metallurg BekobodQizilqum Zarafshon
Qizilqum ZarafshonMetallurg Bekobod
Metallurg BekobodQizilqum Zarafshon
Qizilqum ZarafshonMetallurg Bekobod
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D111-05-240 - 0
(0 - 0)
6 - 62.253.103.00H0.970.250.89TX
UZB D113-08-230 - 2
(0 - 0)
6 - 22.262.893.00B0.980.250.88BH
UZB D119-03-231 - 0
(0 - 0)
6 - 32.333.052.76B0.7501.07BX
UZB D129-09-220 - 1
(0 - 0)
9 - 11.823.203.90B0.820.51.00BX
UZB D106-05-221 - 1
(1 - 0)
4 - 22.852.742.60H1.0300.85HT
UZB D127-11-211 - 3
(0 - 2)
- B
UZB D101-08-211 - 2
(0 - 0)
10 - 12.232.863.10T0.980.250.84TT
UZB D124-11-201 - 0
(1 - 0)
4 - 62.143.352.84T0.910.250.91TX
UZB D122-08-201 - 2
(0 - 2)
7 - 1T
UZB D129-10-191 - 1
(0 - 0)
3 - 82.143.253.05H0.890.250.99TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 29%

Thành tích gần đây

Qizilqum Zarafshon            
Chủ - Khách
Neftchi FargonaQizilqum Zarafshon
Qizilqum ZarafshonSogdiana Jizak
Lokomotiv TashkentQizilqum Zarafshon
Qizilqum ZarafshonNasaf Qarshi
Termez SurkhonQizilqum Zarafshon
Qizilqum ZarafshonFK Andijon
Qizilqum ZarafshonKuruvchi Bunyodkor
Ural Sverdlovsk OblastQizilqum Zarafshon
Mashal MuborakQizilqum Zarafshon
Qizilqum ZarafshonOTMK Olmaliq
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D119-09-242 - 2
(2 - 1)
2 - 01.743.154.35H0.990.750.87TT
UZB D113-09-241 - 1
(0 - 0)
6 - 33.303.052.04H0.93-0.250.77BX
UZB D125-08-244 - 2
(4 - 1)
3 - 52.113.103.30B0.840.250.98BT
UZB D116-08-240 - 1
(0 - 0)
2 - 84.953.201.65B0.95-0.750.87BX
UZB D112-08-241 - 0
(0 - 0)
6 - 42.083.153.30B0.820.251.00BX
UzbC07-08-240 - 3
(0 - 1)
2 - 72.163.352.58B0.960.250.74BT
UZB D102-08-241 - 0
(0 - 0)
4 - 51.553.655.00T0.770.751.05TX
INT CF11-07-241 - 0
(1 - 0)
- 1.534.103.95B0.9210.78HX
UzbC03-07-241 - 1
(0 - 1)
6 - 22.273.302.46H0.7700.93HX
UZB D128-06-241 - 0
(0 - 0)
3 - 22.663.252.30T1.0500.77TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 30%

Metallurg Bekobod            
Chủ - Khách
Metallurg BekobodPakhtakor
Olympic FK TashkentMetallurg Bekobod
Metallurg BekobodDinamo Samarqand
Metallurg BekobodNeftchi Fargona
Sogdiana JizakMetallurg Bekobod
Metallurg BekobodLokomotiv Tashkent
Metallurg BekobodTermez Surkhon
Metallurg BekobodOlympic FK Tashkent
Metallurg BekobodNasaf Qarshi
Termez SurkhonMetallurg Bekobod
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D121-09-243 - 2
(0 - 1)
1 - 73.453.002.010.81-0.51.01T
UZB D116-09-241 - 1
(0 - 1)
3 - 32.243.002.931.010.250.81H
UZB D123-08-240 - 1
(0 - 1)
5 - 22.033.203.351.030.50.79X
UZB D115-08-240 - 0
(0 - 0)
4 - 62.873.052.260.79-0.251.03X
UZB D111-08-242 - 2
(2 - 1)
4 - 81.803.253.850.800.51.02T
UZB D104-08-241 - 1
(1 - 0)
2 - 72.193.152.910.980.250.84X
UzbC04-07-241 - 1
(0 - 1)
6 - 52.643.152.360.9900.77X
UZB D130-06-241 - 4
(1 - 3)
6 - 52.322.982.841.060.250.76T
UZB D126-06-240 - 0
(0 - 0)
6 - 84.103.251.760.76-0.751.00X
UZB D119-06-242 - 1
(0 - 1)
3 - 32.133.053.100.870.250.95T

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 6 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

Qizilqum ZarafshonSo sánh số liệuMetallurg Bekobod
  • 8Tổng số ghi bàn10
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.0
  • 14Tổng số mất bàn14
  • 1.4Trung bình mất bàn1.4
  • 20.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 30.0%TL hòa60.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Qizilqum Zarafshon
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem10XemXem2XemXem7XemXem52.6%XemXem7XemXem36.8%XemXem12XemXem63.2%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Metallurg Bekobod
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem8XemXem1XemXem10XemXem42.1%XemXem7XemXem36.8%XemXem10XemXem52.6%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem2XemXem20%XemXem8XemXem80%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem
640266.7%Xem233.3%350.0%Xem
Qizilqum Zarafshon
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem9XemXem2XemXem8XemXem47.4%XemXem9XemXem47.4%XemXem8XemXem42.1%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Metallurg Bekobod
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem7XemXem4XemXem8XemXem36.8%XemXem11XemXem57.9%XemXem7XemXem36.8%XemXem
10XemXem2XemXem3XemXem5XemXem20%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem6XemXem66.7%XemXem2XemXem22.2%XemXem
621333.3%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Qizilqum ZarafshonThời gian ghi bànMetallurg Bekobod
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    9
    0 Bàn
    5
    7
    1 Bàn
    4
    3
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    10
    7
    Bàn thắng H1
    9
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Qizilqum ZarafshonChi tiết về HT/FTMetallurg Bekobod
  • 2
    0
    T/T
    2
    1
    T/H
    1
    2
    T/B
    2
    0
    H/T
    4
    8
    H/H
    2
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    2
    B/H
    4
    4
    B/B
ChủKhách
Qizilqum ZarafshonSố bàn thắng trong H1&H2Metallurg Bekobod
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    3
    0
    Thắng 1 bàn
    8
    11
    Hòa
    4
    7
    Mất 1 bàn
    3
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Qizilqum Zarafshon
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D119-10-2024KháchOlympic FK Tashkent22 Ngày
UZB D125-10-2024ChủPakhtakor28 Ngày
UZB D101-11-2024ChủDinamo Samarqand35 Ngày
Metallurg Bekobod
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D118-10-2024ChủFK Andijon21 Ngày
UZB D124-10-2024KháchNavbahor Namangan27 Ngày
UZB D130-10-2024ChủOTMK Olmaliq33 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 23.1%Thắng11.5% [3]
  • [9] 34.6%Hòa53.8% [3]
  • [11] 42.3%Bại34.6% [9]
  • Chủ/Khách
  • [5] 19.2%Thắng3.8% [1]
  • [4] 15.4%Hòa19.2% [5]
  • [4] 15.4%Bại26.9% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    34 
  • TB được điểm
    0.96 
  • TB mất điểm
    1.31 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.62 
  • TB mất điểm
    0.69 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    30
  • TB được điểm
    0.85
  • TB mất điểm
    1.15
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.31
  • TB mất điểm
    0.38
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn36.36% [4]
  • [3] 30.00%Hòa36.36% [4]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Qizilqum Zarafshon VS Metallurg Bekobod ngày 27-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues