FC Shakhtar Donetsk
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
37Kevin·Santos Lopes de MacedoTiền đạo00020007
38PedrinhoTiền đạo00000000
72Kiril FesyunThủ môn00000000
4Bartol FranjićTiền vệ00000006.5
18Alaa GhramHậu vệ00000000
-EguinaldoTiền đạo00000006.6
2Lassina TraoreTiền đạo00000000
17Vinicius Augusto TobiasHậu vệ00000000
6Taras StepanenkoTiền vệ00000006.3
9Marian ShvedTiền vệ00000000
-Newerton-00000000
30Marlon GomesTiền vệ00000000
31Dmytro RiznykThủ môn00000009.9
Thẻ đỏ
26Yukhym KonopliaHậu vệ20002008
5Valeriy BondarHậu vệ00000007
22Mykola MatviyenkoHậu vệ20000006.9
13PedrinhoHậu vệ10000006.4
Thẻ đỏ
21Artem BondarenkoTiền vệ10000006.4
8Dmytro KryskivTiền vệ10000006.2
Thẻ vàng
10Heorhii SudakovTiền vệ10010006.7
11Oleksandr ZubkovTiền vệ20120008.2
Bàn thắng
14Danylo SikanTiền đạo20110007.8
Bàn thắng
16Irakli AzaroviHậu vệ00000000
PSV Eindhoven
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
26Isaac Achmed Koroma Junior BabadiTiền vệ00000000
1Walter BenítezThủ môn00000006.4
2Rick KarsdorpHậu vệ10000006.7
6Ryan FlamingoHậu vệ10000007.5
18Olivier BoscagliHậu vệ20000007
Thẻ vàng
32Matteo DamsHậu vệ00000006.2
27Hirving LozanoTiền đạo40010006.5
28Tygo LandTiền vệ00000000
37Richard LedezmaTiền vệ00000000
16Joel DrommelThủ môn00000000
7Malik TillmanTiền vệ30210108.3
Bàn thắngThẻ vàng
17Mauro JúniorHậu vệ40010007.4
34Ismael SaibariTiền vệ30000006.8
Thẻ vàng
11Johan BakayokoTiền đạo50030008.3
9Luuk de JongTiền đạo30000007.2
10Noa LangTiền đạo10000006.9
20Guus TilTiền vệ30000007.1
24Niek SchiksThủ môn00000000
14Ricardo PepiTiền đạo50100007.4
Bàn thắng
35Fredrik OppegardTiền vệ00000000
4Armando ObispoHậu vệ00000000

PSV Eindhoven vs FC Shakhtar Donetsk ngày 28-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues