Ludogorets Razgrad
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
6Jakub PiotrowskiTiền vệ00000006.3
1Sergio PadtThủ môn00000000
82Ivan YordanovTiền vệ00000006.3
24Olivier VerdonHậu vệ00000000
67Damyan HristovThủ môn00000000
9Kwadwo DuahTiền đạo00010006.4
39Hendrik BonmannThủ môn00000008.1
Thẻ đỏ
16Aslak Fonn WitryHậu vệ00000007.2
20Aguibou CamaraTiền vệ00000006.4
15Edvin KurtulusHậu vệ00000006.9
Thẻ vàng
4Dinis AlmeidaHậu vệ00000007.1
17SonHậu vệ00000006.7
23Deroy DuarteTiền vệ00010006.3
12Rwan Philipe Rodrigues de Souza CruzTiền đạo00050006.5
5Georgi TerzievHậu vệ00000000
30PedrinhoTiền vệ10010006.9
Thẻ vàng
19Georgi RusevTiền đạo00000000
14Denny·GropperHậu vệ10000006.2
18Ivajlo ČočevTiền vệ10000007.5
77Erick Marcus dos Santos Oliveira do CarmoTiền đạo00020006.5
Lazio
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
8Mattéo GuendouziTiền vệ11010007.4
5Matías VecinoTiền vệ00000007.3
20Loum TchaounaTiền đạo40000006.8
Thẻ vàng
7Oluwafisayo Dele-BashiruTiền vệ00000000
9PedroTiền đạo20000006.8
35Christos MandasThủ môn00000006.4
53Leonardo Di TommasoTiền vệ00000000
2Samuel GigotHậu vệ00000007.3
Thẻ vàng
4PatricHậu vệ00000006.8
Thẻ vàng
3Luca PellegriniHậu vệ10010006.4
Thẻ vàng
18Gustav IsaksenTiền vệ00010006.6
Thẻ vàng
14Tijjani NoslinTiền đạo20020007
19Boulaye DiaTiền đạo20010007
-Alessandro MilaniHậu vệ00000000
10Mattia ZaccagniTiền vệ10000006.9
6Nicolò RovellaTiền vệ10000006.6
Thẻ vàng
13Alessio RomagnoliHậu vệ00000000
94Ivan ProvedelThủ môn00000000
29Manuel LazzariTiền vệ20000006.8
55Alessio FurlanettoThủ môn00000000
11Valentin CastellanosTiền đạo20000006.4
34Mario GilaHậu vệ00000000
77Adam MarušićHậu vệ20000006.8

Lazio vs Ludogorets Razgrad ngày 29-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues