Qarabag
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
20Richard OliveiraTiền vệ00000000
2Matheus SilvaHậu vệ00000000
29Marko VešovićHậu vệ00000000
22Musa QurbanlyTiền đạo00000000
-Sadiq MəmmədzadəThủ môn00000000
13Bahlul MustafazadeHậu vệ00000000
15leandro andradeTiền vệ00000000
24Aleksey IsaevTiền vệ00000000
97Fabijan BuntićThủ môn00000000
7Yassine BenziaTiền vệ20001110
90Nariman AxundzadəTiền vệ00000000
-Mateusz KochalskiThủ môn00000006
Thẻ vàng
30Abbas HuseynovHậu vệ00000006
55Badavi HuseynovHậu vệ00000006.3
81Kevin MedinaHậu vệ00010006.9
Thẻ vàng
27Tural BayramovTiền vệ10100007.32
Bàn thắng
66Patrick AndradeTiền vệ21000006.05
8Marko JankovićTiền vệ00030006.4
21Oleksii KashchukTiền vệ10000006.1
10Abdellah ZoubirTiền vệ10110016.7
Bàn thắng
11Emmanuel AddaiTiền đạo00000006.8
18JuninhoTiền đạo30010026.5
Bodo Glimt
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
8Sondre·AuklendTiền vệ00000000
19Sondre FetTiền vệ00000000
44Magnus BrondboThủ môn00000000
25Isak Dybvik MaattaHậu vệ20000000
11Runar EspejordTiền đạo00000000
21Andreas HelmersenTiền đạo00000000
6Jostein GundersenHậu vệ00000000
30Adam SorensenHậu vệ00000000
27Sondre SorlieTiền đạo00000000
29Michal TomičHậu vệ00000000
5Brice WembangomoHậu vệ00000000
99Nino ŽugeljTiền đạo00000000
12Nikita KhaikinThủ môn00000006
20Fredrik SjovoldTiền vệ00020006.5
2Villads Schmidt NielsenHậu vệ30000006.7
4Odin Luras BjortuftHậu vệ30000006.4
15Fredrik Andre BjorkanHậu vệ10030006.6
26Hakon EvjenTiền vệ00000006.5
7Patrick BergTiền vệ20100007.76
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
14Ulrik SaltnesTiền vệ40001006.5
77Philip ZinckernagelTiền đạo10050006.8
94August MikkelsenTiền vệ30030006.6
23Jens Petter HaugeTiền đạo40020016.5

Bodo Glimt vs Qarabag ngày 08-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues