Inter Milan
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
13Josep MartinezThủ môn00000000
10Lautaro MartínezTiền đạo10110007.5
Bàn thắng
16Davide FrattesiTiền vệ00000006.6
32Federico DimarcoHậu vệ00000000
12Raffaele Di GennaroThủ môn00000000
9Marcus ThuramTiền đạo00000000
36Matteo DarmianHậu vệ00000000
15Francesco AcerbiHậu vệ00000006.6
21Kristjan AsllaniTiền vệ10000007.1
31Yann BisseckHậu vệ00000006.4
95Alessandro BastoniHậu vệ10010007.3
2Denzel DumfriesTiền vệ00000006.5
7Piotr ZielińskiTiền vệ30010007.1
20Hakan ÇalhanoğluTiền vệ10110108.9
Bàn thắngThẻ đỏ
22Henrikh MkhitaryanTiền vệ30000006.8
Thẻ vàng
30Carlos AugustoHậu vệ10000006.9
99Mehdi TaremiTiền đạo10112008.2
Bàn thắng
8Marko ArnautovićTiền đạo20110007.6
Bàn thắng
1Yann SommerThủ môn00010007.3
28Benjamin PavardHậu vệ10000007.3
6Stefan de VrijHậu vệ00000007.2
Thẻ vàng
Crvena Zvezda
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
15Silas WamangitukaTiền đạo10010006.8
44Stefan LekovicHậu vệ00000000
27Felicio JoaoTiền đạo00000000
29Egor PrutsevTiền vệ00000000
49Nemanja RadonjićTiền đạo00000006.3
77Ivan GutešaThủ môn00000000
1Marko IlićThủ môn00000000
32Luka IlićTiền vệ10000006.8
8Guélor KangaTiền vệ00000000
10Aleksandar KataiTiền đạo00000000
17Bruno Duarte Da SilvaTiền đạo00000006.3
22DalcioTiền đạo00000006.5
55Andrija MaksimovićTiền vệ40010005.7
14Peter OlayinkaTiền đạo20010006.3
9Cherif NdiayeTiền đạo10000006.9
23Milan RodićHậu vệ00000006.8
18Omri GlazerThủ môn00000005.8
66Seol YoungwooHậu vệ00010006.4
5Uroš SpajićHậu vệ00000006.1
33Vanja DrkusicHậu vệ00000005.9
24Yacouba Nasser DjigaHậu vệ00010006.1
6Rade KrunićTiền vệ10010006.6
21Timi ElsnikTiền vệ10020006.3
Thẻ vàng

Inter Milan vs Crvena Zvezda ngày 02-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues