Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[TUN Professional League 1-4] Stade tunisien |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 7 | 3 | 1 | 12 | 5 | 24 | 4 | 63.6% |
6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 1 | 16 | 1 | 83.3% |
5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 4 | 8 | 6 | 40.0% |
6 | 3 | 3 | 0 | 11 | 5 | 12 | 50.0% |
[TUN Professional League 1-9] Etoile Metlaoui |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | 3 | 5 | 4 | 9 | 11 | 14 | 9 | 25.0% |
6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 4 | 12 | 5 | 50.0% |
6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 7 | 2 | 13 | 0.0% |
6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 8 | 6 | 16.7% |
Stade tunisien |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TUN D1 | 27-05-23 | 2 - 1 (2 - 1) | - | B | ||||||||
TUN D1 | 26-04-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 4 | 1.97 | 2.75 | 4.00 | H | 0.97 | 0.5 | 0.79 | T | T |
T C | 26-02-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | T | ||||||||
TUN D1 | 31-03-21 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | 2.23 | 2.63 | 3.45 | B | 0.92 | 0.25 | 0.84 | B | X |
TUN D1 | 12-01-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | 2.29 | 2.50 | 3.55 | H | 0.96 | 0.25 | 0.86 | T | X |
TUN D1 | 02-08-20 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | 2.56 | 3.05 | 2.49 | B | 0.94 | 0 | 0.88 | B | T |
TUN D1 | 29-09-19 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | 2.17 | 2.98 | 3.10 | T | 0.91 | 0.25 | 0.85 | T | X |
TUN D1 | 26-05-19 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 8 | 2.45 | 2.80 | 2.83 | H | 0.77 | 0 | 1.05 | H | H |
TUN D1 | 08-12-18 | 1 - 2 (1 - 2) | 9 - 1 | 2.19 | 2.93 | 3.10 | T | 0.92 | 0.25 | 0.90 | T | T |
TUN D1 | 28-12-17 | 4 - 2 (2 - 2) | 12 - 3 | 2.35 | 2.96 | 2.80 | T | 0.99 | 0.25 | 0.77 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 57%
Stade tunisien |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CAF Cup | 16-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | 6.30 | 3.90 | 1.36 | T | 0.75 | -1.25 | 0.95 | B | X |
T C | 30-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | 1.95 | 2.75 | 4.10 | T | 0.95 | 0.5 | 0.87 | T | T |
T C | 26-06-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 4 - 5 | 2.89 | 2.89 | 2.34 | T | 0.75 | -0.25 | 1.07 | T | T |
T C | 23-06-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 2 | 2.29 | 2.65 | 2.98 | H | 0.98 | 0.25 | 0.72 | T | T |
TUN D1 | 19-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 5 | 1.99 | 2.72 | 3.60 | H | 0.99 | 0.5 | 0.71 | T | T |
TUN D1 | 14-06-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 2 | H | ||||||||
TUN D1 | 25-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
T C | 17-05-24 | 1 - 6 (0 - 2) | 5 - 7 | 3.75 | 3.20 | 1.85 | T | 0.91 | -0.5 | 0.85 | T | T |
TUN D1 | 10-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | H | ||||||||
TUN D1 | 05-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 5 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 83%
Etoile Metlaoui |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TUN D1 | 14-06-24 | 2 - 2 (2 - 2) | 5 - 3 | 1.78 | 3.30 | 3.95 | 0.78 | 0.5 | 0.98 | T | ||
TUN D1 | 01-06-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | 1.53 | 3.45 | 5.60 | 0.76 | 0.75 | 1.06 | H | ||
TUN D1 | 26-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | 1.79 | 3.05 | 4.25 | 0.79 | 0.5 | 1.03 | T | ||
TUN D1 | 23-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
TUN D1 | 12-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | |||||||||
TUN D1 | 04-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 6 | |||||||||
TUN D1 | 27-04-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 5 - 8 | |||||||||
T C | 21-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
TUN D1 | 13-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
TUN D1 | 09-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 0 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Stade tunisien |
Stade tunisien |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
TUN D1 | 25-09-2024 | Khách | Esperance Sportive de Tunis | 25 Ngày |
TUN D1 | 28-09-2024 | Chủ | C.A.Bizertin | 28 Ngày |
TUN D1 | 02-10-2024 | Khách | ES du Sahel | 32 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
TUN D1 | 14-09-2024 | Khách | Esperance Sportive Zarzis | 14 Ngày |
TUN D1 | 28-09-2024 | Chủ | Esperance Sportive de Tunis | 28 Ngày |
TUN D1 | 02-10-2024 | Khách | C.A.Bizertin | 32 Ngày |