Liverpool U19
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Carter PinningtonHậu vệ00000000
16Ranel YoungTiền đạo10100000
Bàn thắng
-Wellity Lucky Omoruyi-00000000
-K. Misciur-00000000
-Kieran MorrisonTiền vệ00000000
-Amara NalloHậu vệ10100000
Bàn thắng
-R. Ngumoha-00000000
Thẻ vàng
-D. Esdaille-00000000
-Josh DavidsonTiền vệ00000000
11Trent Kone-DohertyTiền vệ00000000
-Kieran morrisonTiền vệ00000000
-Carter pinningtonHậu vệ00000000
-Kareem AhmedTiền đạo00000000
-D. Bernard-00000000
-J. Bradshaw-00000000
-Keyrol Alexis Figueroa NoralesTiền đạo00000000
-B. Hall-00000000
-Oliver O'ConnorTiền vệ00000000
-Lucas Pitt-00000000
-Michael LaffeyTiền vệ00000000
Bologna U19
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Jesse SaputoTiền đạo00000000
-Lorenzo MenegazzoTiền vệ00001000
-Petar MarkovicHậu vệ00000000
-L. Lai-00000000
-Tommaso EboneTiền đạo00000000
Thẻ vàng
-M. PessinaThủ môn00000000
-N. TordiglioneTiền đạo00000000
-A. Oliviero-00000000
-Luca NesiHậu vệ00000000
-G. MazzettiTiền vệ00000000
-D. Baroncioni-00000000
Thẻ vàng
-Federico ToninTiền đạo10100000
Bàn thắngThẻ vàng
-Dimitar Bozhidarov PapazovTiền vệ00000000
Thẻ vàng
-akseli puukkoHậu vệ00000000
-Tommaso RavaglioliTiền đạo00000000
-Jan ŁabędzkiTiền vệ00000000
-Renato Widmer D’AutiliaThủ môn00000000
-Francesco castaldoTiền đạo00000000
-A. De Luca-00000000
-Gianluca Gattor-00000000
Hot Leagues