Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
89 | gustavo varela | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
79 | Hugo Félix | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
76 | Gustavo Marques Alves dos Santos | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
84 | Joao Pedro·Seno Luis Rego | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
77 | Gerson Liliano Saches Sousa | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
82 | Diogo Spencer | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
62 | Lenny Lacroix | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
24 | Samuel Soares | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Stopira | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | Daniel | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Tobias Thomsen | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | vasco sousa pereira | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Boubacar Hanne | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
30 | Juan Andres Balanta | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | Javi Vazquez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Ruben Pinto | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |