So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.80
1.5
1.00
1.00
3.25
0.80
1.29
5.25
7.00
Live
0.95
1.75
0.85
1.00
3.25
0.80
1.27
5.25
7.50
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Racing Union Luxemburg
ChủHòaKhách
Mondercange
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Racing Union LuxemburgSo Sánh Sức MạnhMondercange
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 87%So Sánh Đối Đầu13%
  • Tất cả
  • 4T 2H 0B
    0T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LUX National Division-3] Racing Union Luxemburg
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
151032301233366.7%
8800215241100.0%
7232979728.6%
64111151366.7%
[LUX National Division-16] Mondercange
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15111310364166.7%
70163141160.0%
810772231412.5%
6105913316.7%

Thành tích đối đầu

Racing Union Luxemburg            
Chủ - Khách
Racing Union LuxemburgMondercange
MondercangeRacing Union Luxemburg
MondercangeRacing Union Luxemburg
Racing Union LuxemburgMondercange
Racing Union LuxemburgMondercange
MondercangeRacing Union Luxemburg
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LUX D112-05-241 - 1
(0 - 1)
4 - 8H
LUX D102-12-230 - 4
(0 - 4)
4 - 1T
LUX D116-04-230 - 1
(0 - 0)
- T
LUX D106-11-222 - 2
(0 - 1)
6 - 0H
LUX D121-03-101 - 0
(0 - 0)
- T
LUX D120-09-091 - 2
(0 - 1)
- T

Thống kê 6 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Racing Union Luxemburg            
Chủ - Khách
Swift HesperangeRacing Union Luxemburg
OberkornRacing Union Luxemburg
Racing Union LuxemburgCS Petange
Racing Union LuxemburgUS Mondorf-les-Bains
F91 DudelangeRacing Union Luxemburg
Racing Union LuxemburgFola Esch
UNA StrassenRacing Union Luxemburg
Racing Union LuxemburgHostert
Racing Union LuxemburgFC Wiltz 71
Rodange 91Racing Union Luxemburg
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LUX D119-10-241 - 0
(1 - 0)
3 - 1B
LUX Cup06-10-240 - 0
(0 - 0)
- H
LUX D129-09-242 - 1
(0 - 0)
9 - 7T
LUX D121-09-243 - 0
(1 - 0)
9 - 1T
LUX D115-09-242 - 4
(1 - 1)
- T
LUX D101-09-242 - 1
(1 - 0)
3 - 1T
LUX D125-08-240 - 0
(0 - 0)
1 - 8H
LUX D117-08-244 - 1
(3 - 0)
3 - 6T
LUX D111-08-243 - 0
(3 - 0)
4 - 3T
LUX D103-08-241 - 1
(1 - 0)
- H

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Mondercange            
Chủ - Khách
MondercangeFC Wiltz 71
Rupensia Lusitanos LarochetteMondercange
Rodange 91Mondercange
MondercangeRed Boys Differdange
Victoria RosportMondercange
MondercangeBettembourg
Jeunesse EschMondercange
HostertMondercange
MondercangeSwift Hesperange
CS PetangeMondercange
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LUX D120-10-240 - 3
(0 - 1)
-
LUX Cup06-10-241 - 6
(0 - 0)
-
LUX D129-09-243 - 2
(2 - 0)
-
LUX D125-09-241 - 2
(1 - 1)
-
LUX D122-09-242 - 0
(1 - 0)
1 - 6
LUX D115-09-240 - 2
(0 - 1)
-
LUX D101-09-243 - 0
(1 - 0)
2 - 4
LUX D125-08-242 - 1
(1 - 0)
2 - 10
LUX D118-08-241 - 2
(0 - 1)
3 - 5
LUX D111-08-246 - 0
(2 - 0)
3 - 0

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Racing Union LuxemburgSo sánh số liệuMondercange
  • 19Tổng số ghi bàn11
  • 1.9Trung bình ghi bàn1.1
  • 7Tổng số mất bàn26
  • 0.7Trung bình mất bàn2.6
  • 60.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 30.0%TL hòa0.0%
  • 10.0%TL thua90.0%

Thống kê kèo châu Á

Racing Union Luxemburg
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Mondercange
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Racing Union Luxemburg
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Mondercange
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Racing Union LuxemburgThời gian ghi bànMondercange
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    8
    0 Bàn
    1
    2
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    3
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    9
    0
    Bàn thắng H1
    7
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Racing Union LuxemburgChi tiết về HT/FTMondercange
  • 4
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    3
    3
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    0
    6
    B/B
ChủKhách
Racing Union LuxemburgSố bàn thắng trong H1&H2Mondercange
  • 4
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    4
    3
    Hòa
    0
    2
    Mất 1 bàn
    0
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Racing Union Luxemburg
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LUX D103-11-2024KháchJeunesse Esch7 Ngày
LUX D124-11-2024ChủBettembourg28 Ngày
LUX D101-12-2024KháchVictoria Rosport35 Ngày
Mondercange
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LUX D103-11-2024ChủUNA Strassen7 Ngày
LUX D124-11-2024KháchFola Esch28 Ngày
LUX D101-12-2024ChủF91 Dudelange35 Ngày

Đội hình gần đây

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 66.7%Thắng6.7% [1]
  • [3] 20.0%Hòa6.7% [1]
  • [2] 13.3%Bại86.7% [13]
  • Chủ/Khách
  • [8] 53.3%Thắng6.7% [1]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại46.7% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    0.80 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.40 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    36
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    2.40
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.20
  • TB mất điểm
    0.93
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 33.33%thắng 2 bàn+8.33% [1]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 11.11%Hòa8.33% [1]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn33.33% [4]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 50.00% [6]

Racing Union Luxemburg VS Mondercange ngày 27-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues