[INT CF-] SSV Jeddeloh |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
[INT CF-] VfL Oldenburg |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 5 | 12 | 66.7% |
SSV Jeddeloh |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
SSV Jeddeloh |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
VfL Oldenburg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER OBW | 12-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | |||||||||
GER OBW | 30-03-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 3 | |||||||||
GER OBW | 17-03-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 2 - 3 | |||||||||
INT CF | 24-01-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 11 - 2 | 1.48 | 4.50 | 4.50 | 0.79 | 1 | 0.97 | X | ||
INT CF | 22-01-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | |||||||||
INT CF | 13-01-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
GER OBW | 29-10-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 8 | |||||||||
GER OBW | 02-09-23 | 3 - 4 (1 - 3) | 3 - 3 | |||||||||
GER OBW | 20-08-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 5 | |||||||||
GER OBW | 13-08-23 | 2 - 1 (0 - 1) | - |
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 0%
SSV Jeddeloh |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
SSV Jeddeloh |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |