Sporting Braga
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
9Amine El OuazzaniTiền đạo00000006.79
Thẻ vàng
25Yuri RibeiroHậu vệ00000000
3Robson BambuHậu vệ00000000
90Roberto Fernández JaénTiền đạo00000006.75
20Ismael GharbiTiền đạo00000006.15
29Jean-Baptiste GorbyTiền vệ00000000
2Victor GómezHậu vệ00000006.78
91Lukas HornicekThủ môn00000000
10André HortaTiền vệ00000000
19Adrián MarínHậu vệ00000000
1MatheusThủ môn00000005.19
13João FerreiraHậu vệ00010006.89
Thẻ vàng
15Paulo OliveiraHậu vệ00000006.86
Thẻ vàng
4Sikou NiakateHậu vệ00000005.61
11Roger FernandesTiền đạo00000005.55
Thẻ vàng
8João MoutinhoTiền vệ00010006.35
6Vitor CarvalhoTiền vệ00000005.93
77Gabriel Martínez AguileraTiền đạo00000005.06
Thẻ vàng
21Ricardo HortaTiền đạo20200018.86
Bàn thắng
7BrumaTiền đạo10021017.02
Sporting CP
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1Franco IsraelThủ môn00000005.81
6Zeno Koen DebastHậu vệ00000005.99
26Ousmane DiomandeHậu vệ20000007.84
Thẻ vàng
2Matheus ReisHậu vệ00010007.4
20Maximiliano AraujoTiền đạo10030006.13
47Ricardo EsgaioHậu vệ00000000
3Jeremiah St. JusteHậu vệ11000007.91
72Eduardo QuaresmaHậu vệ00000000
5Hidemasa MoritaTiền vệ10111008.16
Bàn thắng
13Vladan KovačevićThủ môn00000000
25Gonçalo InácioHậu vệ00001006.48
19Conrad HarderTiền đạo30200009.27
Bàn thắngThẻ đỏ
52João Pedro Arnauth Barrocas SimõesTiền vệ00000000
21Geny CatamoTiền đạo20000006.28
57Geovany Tcherno QuendaTiền đạo00020007.73
Thẻ vàng
42Morten HjulmandTiền vệ10100008.62
Bàn thắngThẻ vàng
23Daniel BragançaTiền vệ00010006.41
17Francisco TrincãoTiền đạo10021006.09
9Viktor GyökeresTiền đạo10020005.93
8PoteTiền vệ00010006.04
Thẻ vàng

Sporting Braga vs Sporting CP ngày 11-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues