1. FC Kaiserslautern
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
33Jan ElvediHậu vệ00000006.89
Thẻ vàng
-Ragnar AcheTiền đạo40000006.12
3Florian KleinhanslHậu vệ00000000
18Jannik MauseTiền đạo10000006.54
1Julian KrahlThủ môn00000005.33
6Almamy TouréHậu vệ10000005.31
2Boris TomiakHậu vệ10111006.55
Bàn thắng
24Jannis HeuerHậu vệ00000006.38
13Erik WekesserHậu vệ10000006.68
32Jan GyamerahHậu vệ00010006.73
7Marlon RitterTiền vệ50020107.56
19Daniel HanslikTiền đạo21021007.73
10Philipp KlementTiền vệ20100008.11
Bàn thắng
17Aaron OpokuTiền đạo40121028.74
Bàn thắng
26Filip KalocTiền vệ20000005.81
11Kenny Prince RedondoTiền vệ10000006.65
8Jean ZimmerTiền vệ00000000
29Richmond TachieTiền đạo00000000
30Avdo SpahicThủ môn00000000
20Tobias RaschlTiền vệ00000006.05
Hertha Berlin
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
9Smail PrevljakTiền đạo00000000
22Marten WinklerTiền đạo00000000
1Tjark ErnstThủ môn00000006.85
16Jonjoe KennyHậu vệ00001006.86
44Linus Jasper GechterHậu vệ20011005.28
31Marton DardaiHậu vệ10000005.94
42Deyovaisio ZeefuikHậu vệ00000005.89
33Michal KarbownikHậu vệ00001007.21
6Diego DemmeTiền vệ00000006.66
10Ibrahim MazaTiền vệ30040006.27
27Michaël CuisanceTiền vệ30120008.07
Bàn thắng
18Jan Luca SchulerTiền đạo20200009.05
Bàn thắngThẻ đỏ
39Derry Lionel ScherhantTiền đạo70120008.04
Bàn thắng
24Jón Dagur ÞórsteinssonTiền vệ00010006.66
35Marius GersbeckThủ môn00000000
41Pascal KlemensHậu vệ00000006.58
Thẻ vàng
20Palkó DárdaiTiền đạo00000000
26Gustav Ørsøe ChristensenTiền đạo00000000
37Toni LeistnerHậu vệ00000006.51
7Florian NiederlechnerTiền vệ00000006.58

1. FC Kaiserslautern vs Hertha Berlin ngày 01-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues