[ENG EFL League One-13] Charlton Athletic |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 7 | 6 | 7 | 23 | 19 | 27 | 13 | 35.0% |
9 | 3 | 4 | 2 | 10 | 8 | 13 | 16 | 33.3% |
11 | 4 | 2 | 5 | 13 | 11 | 14 | 8 | 36.4% |
6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 7 | 9 | 50.0% |
[ENG EFL League One-5] Stockport County |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 10 | 6 | 5 | 34 | 22 | 36 | 5 | 47.6% |
11 | 7 | 2 | 2 | 20 | 12 | 23 | 3 | 63.6% |
10 | 3 | 4 | 3 | 14 | 10 | 13 | 10 | 30.0% |
6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 7 | 9 | 33.3% |
Charlton Athletic |
Chủ - Khách |
---|
Stockport CountyCharlton Athletic |
Charlton AthleticStockport County |
Charlton AthleticStockport County |
Stockport CountyCharlton Athletic |
Charlton AthleticStockport County |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAC | 07-12-22 | 3 - 1 (1 - 1) | 3 - 3 | 2.20 | 3.55 | 2.76 | B | 0.98 | 0.25 | 0.84 | B | T |
ENG FAC | 26-11-22 | 2 - 2 (2 - 1) | 2 - 6 | 1.82 | 3.50 | 3.75 | H | 0.82 | 0.5 | 1.00 | T | T |
ENG L1 | 06-03-10 | 2 - 0 (2 - 0) | - | 1.35 | 4.30 | 7.85 | T | 1.05 | 1.5 | 0.83 | T | X |
ENG L1 | 12-12-09 | 1 - 2 (0 - 1) | - | 4.35 | 3.30 | 1.75 | T | 0.85 | -0.75 | 1.03 | T | T |
ENG LC | 28-08-07 | 4 - 3 (2 - 0) | - | 1.40 | 3.80 | 7.00 | T | 1.06 | 1.25 | 0.84 | T | T |
Thống kê 5 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 80%
Charlton Athletic |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L1 | 05-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | 3.60 | 3.65 | 1.83 | T | 0.99 | -0.5 | 0.83 | T | X |
ENG L1 | 01-10-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 4 - 7 | 2.86 | 3.25 | 2.25 | B | 0.82 | -0.25 | 1.00 | B | T |
ENG L1 | 28-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 12 - 6 | 2.34 | 3.25 | 2.75 | B | 1.07 | 0.25 | 0.75 | B | X |
ENG L1 | 21-09-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 4 - 1 | 2.32 | 3.35 | 2.71 | B | 1.06 | 0.25 | 0.76 | B | T |
ENG JPT | 17-09-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 5 - 5 | 2.71 | 3.65 | 2.20 | T | 0.80 | -0.25 | 0.96 | T | T |
ENG L1 | 14-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 7 | 3.25 | 3.35 | 2.02 | T | 0.80 | -0.5 | 1.02 | T | X |
ENG L1 | 07-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | 2.31 | 3.40 | 2.70 | H | 1.05 | 0.25 | 0.77 | T | X |
ENG L1 | 31-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | 2.30 | 3.45 | 2.68 | B | 1.05 | 0.25 | 0.77 | B | X |
ENG L1 | 24-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | 2.75 | 3.30 | 2.31 | T | 0.77 | -0.25 | 1.05 | T | X |
ENG L1 | 17-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | 1.86 | 3.50 | 3.65 | T | 0.86 | 0.5 | 0.96 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%
Stockport County |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L1 | 05-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 2 | 1.77 | 3.55 | 3.90 | 1.01 | 0.75 | 0.81 | X | ||
ENG L1 | 01-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 5 | 3.45 | 3.55 | 1.90 | 0.92 | -0.5 | 0.90 | X | ||
ENG L1 | 28-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | 2.16 | 3.60 | 2.79 | 0.94 | 0.25 | 0.88 | X | ||
ENG L1 | 21-09-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 6 - 1 | 1.56 | 3.80 | 5.10 | 1.04 | 1 | 0.78 | T | ||
ENG JPT | 17-09-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 11 - 2 | 1.40 | 4.65 | 5.80 | 0.88 | 1.25 | 0.88 | T | ||
ENG L1 | 14-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | 3.50 | 3.50 | 1.89 | 0.93 | -0.5 | 0.89 | X | ||
ENG JPT | 03-09-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 3 - 5 | 3.90 | 3.75 | 1.74 | 0.87 | -0.75 | 0.95 | T | ||
ENG L1 | 31-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 6 | 2.52 | 3.45 | 2.41 | 0.96 | 0 | 0.86 | X | ||
ENG L1 | 24-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 4 | 2.00 | 3.40 | 3.30 | 1.00 | 0.5 | 0.82 | X | ||
ENG L1 | 17-08-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 3 - 2 | 2.23 | 3.40 | 2.79 | 1.00 | 0.25 | 0.82 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%
Charlton Athletic |
Charlton Athletic |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L1 | 22-10-2024 | Khách | Barnsley | 3 Ngày |
ENG L1 | 26-10-2024 | Chủ | Wrexham | 7 Ngày |
ENG L1 | 09-11-2024 | Khách | Exeter City | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L1 | 22-10-2024 | Chủ | Northampton Town | 3 Ngày |
ENG L1 | 26-10-2024 | Khách | Lincoln City | 7 Ngày |
ENG L1 | 29-10-2024 | Chủ | Reading | 10 Ngày |