So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.90
0.25
0.78
0.88
2.25
0.99
2.37
3.20
2.89
Live
-0.96
0.25
0.85
-
-
-
2.30
3.20
3.00
Run
0.72
0
-0.84
-0.19
2.5
0.07
13.00
1.06
17.00
BET365Sớm
-0.91
0.25
0.78
0.90
2.25
0.95
2.40
3.20
3.00
Live
1.00
0.25
0.85
0.90
2.25
0.95
2.30
3.25
3.10
Run
0.60
0
-0.71
-0.11
2.5
0.06
17.00
1.05
21.00
Mansion88Sớm
1.00
0.25
0.86
0.90
2.25
0.94
2.37
3.20
2.78
Live
-0.93
0.25
0.84
0.93
2.25
0.97
2.42
3.10
2.90
Run
0.67
0
-0.78
-0.20
2.5
0.11
9.40
1.09
13.00
188betSớm
-0.89
0.25
0.79
0.89
2.25
1.00
2.37
3.20
2.89
Live
-0.95
0.25
0.87
1.00
2.25
0.89
2.45
3.00
2.92
Run
0.73
0
-0.83
-0.18
2.5
0.08
13.00
1.06
17.00
SbobetSớm
-0.85
0.25
0.75
0.92
2.25
0.96
2.43
3.10
2.72
Live
-0.90
0.25
0.82
0.94
2.25
0.96
2.23
3.13
3.18
Run
0.71
0
-0.79
-0.86
2.5
0.76
4.06
1.55
5.20

Bên nào sẽ thắng?

Cosenza Calcio 1914
ChủHòaKhách
Salernitana
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Cosenza Calcio 1914So Sánh Sức MạnhSalernitana
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 43%So Sánh Đối Đầu57%
  • Tất cả
  • 2T 4H 3B
    3T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ITA Serie B-14] Cosenza Calcio 1914
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
184861720201422.2%
924368101422.2%
9243111210822.2%
613235616.7%
[ITA Serie B-15] Salernitana
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
184681926181522.2%
103341314121130.0%
813461261712.5%
612348516.7%

Thành tích đối đầu

Cosenza Calcio 1914            
Chủ - Khách
SalernitanaCosenza Calcio 1914
Cosenza Calcio 1914Salernitana
SalernitanaCosenza Calcio 1914
Cosenza Calcio 1914Salernitana
SalernitanaCosenza Calcio 1914
Cosenza Calcio 1914Salernitana
Cosenza Calcio 1914Salernitana
Cosenza Calcio 1914Salernitana
SalernitanaCosenza Calcio 1914
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA D213-03-210 - 0
(0 - 0)
3 - 32.073.053.70H1.080.50.80TX
ITA D229-11-200 - 1
(0 - 0)
3 - 52.633.002.71B0.9100.97BX
ITA D225-01-202 - 1
(2 - 1)
3 - 62.123.203.35B0.850.251.03BT
ITA D231-08-190 - 1
(0 - 0)
3 - 12.273.153.10B1.010.250.87BX
ITA D205-05-191 - 2
(0 - 1)
0 - 61.534.005.60T1.0010.90TT
ITA D227-12-180 - 0
(0 - 0)
1 - 02.353.202.91H1.050.250.83TX
ITA C111-01-150 - 0
(0 - 0)
2 - 52.803.202.20H0.94-0.250.90BX
ITA PRO LC26-11-141 - 0
(0 - 0)
7 - 12.853.252.15T0.97-0.250.85TX
ITA C131-08-141 - 1
(1 - 1)
5 - 31.833.253.75H0.830.51.01TX

Thống kê 9 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:22% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 22%

Thành tích gần đây

Cosenza Calcio 1914            
Chủ - Khách
A.C. Reggiana 1919Cosenza Calcio 1914
Cosenza Calcio 1914Juve Stabia
CittadellaCosenza Calcio 1914
Cosenza Calcio 1914SudTirol
BariCosenza Calcio 1914
Cosenza Calcio 1914Sassuolo
Cosenza Calcio 1914Sampdoria
PalermoCosenza Calcio 1914
Cosenza Calcio 1914Spezia
MantovaCosenza Calcio 1914
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA D229-10-240 - 1
(0 - 1)
3 - 12.663.202.55T0.9800.90TX
ITA D226-10-241 - 1
(1 - 1)
7 - 52.093.253.40H0.820.251.06TX
ITA D219-10-240 - 0
(0 - 0)
7 - 42.343.152.98H1.060.250.82TX
ITA D206-10-240 - 2
(0 - 1)
8 - 02.283.053.15B1.010.250.87BH
ITA D228-09-241 - 1
(1 - 0)
7 - 42.083.253.45H0.810.251.07TH
ITA D221-09-240 - 1
(0 - 0)
6 - 22.593.302.53B0.9700.91BX
ITA D215-09-242 - 1
(1 - 0)
1 - 92.763.152.51T1.0300.85TT
ITA D201-09-241 - 1
(0 - 1)
12 - 82.013.353.50H1.010.50.87TX
ITA D228-08-240 - 0
(0 - 0)
5 - 62.713.152.53H1.0000.88HX
ITA D225-08-243 - 2
(2 - 0)
7 - 52.323.302.88B1.060.250.82BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%

Salernitana            
Chủ - Khách
SalernitanaCesena
CremoneseSalernitana
SalernitanaSpezia
PalermoSalernitana
SalernitanaCatanzaro
UdineseSalernitana
A.C. Reggiana 1919Salernitana
SalernitanaPisa
MantovaSalernitana
SalernitanaSampdoria
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA D229-10-241 - 1
(1 - 1)
3 - 32.553.252.620.9100.97X
ITA D226-10-242 - 1
(2 - 0)
0 - 31.893.553.750.890.50.99T
ITA D219-10-240 - 2
(0 - 0)
3 - 72.523.302.620.9000.98X
ITA D206-10-240 - 1
(0 - 1)
4 - 22.053.503.251.050.50.83X
ITA D229-09-240 - 0
(0 - 0)
5 - 02.193.403.050.930.250.95X
ITA Cup25-09-243 - 1
(2 - 1)
6 - 61.474.355.900.8011.02T
ITA D221-09-240 - 0
(0 - 0)
5 - 52.303.202.991.030.250.85X
ITA D215-09-242 - 3
(1 - 2)
8 - 02.333.452.771.080.250.80T
ITA D201-09-241 - 0
(0 - 0)
0 - 12.483.352.650.8801.00X
ITA D227-08-243 - 2
(1 - 2)
7 - 42.313.402.841.040.250.84T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Cosenza Calcio 1914So sánh số liệuSalernitana
  • 8Tổng số ghi bàn9
  • 0.8Trung bình ghi bàn0.9
  • 10Tổng số mất bàn14
  • 1.0Trung bình mất bàn1.4
  • 20.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 50.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Cosenza Calcio 1914
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem2XemXem18.2%XemXem7XemXem63.6%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
630350.0%Xem00.0%466.7%Xem
Salernitana
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
621333.3%Xem116.7%583.3%Xem
Cosenza Calcio 1914
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem3XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem3XemXem27.3%XemXem
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
612316.7%Xem466.7%233.3%Xem
Salernitana
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem1XemXem5XemXem5XemXem9.1%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
6XemXem0XemXem3XemXem3XemXem0%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
614116.7%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Cosenza Calcio 1914Thời gian ghi bànSalernitana
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    6
    0 Bàn
    4
    3
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    4
    Bàn thắng H1
    4
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Cosenza Calcio 1914Chi tiết về HT/FTSalernitana
  • 2
    0
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    4
    4
    H/H
    1
    2
    H/B
    0
    2
    B/T
    1
    0
    B/H
    2
    2
    B/B
ChủKhách
Cosenza Calcio 1914Số bàn thắng trong H1&H2Salernitana
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    2
    Thắng 1 bàn
    6
    5
    Hòa
    2
    4
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Cosenza Calcio 1914
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ITA D209-11-2024KháchBrescia7 Ngày
ITA D223-11-2024ChủModena21 Ngày
ITA D230-11-2024KháchPisa28 Ngày
Salernitana
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ITA D209-11-2024ChủBari7 Ngày
ITA D223-11-2024KháchSassuolo21 Ngày
ITA D230-11-2024ChủCarrarese28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Cosenza Calcio 1914
Chấn thương
Salernitana

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 22.2%Thắng22.2% [4]
  • [8] 44.4%Hòa33.3% [4]
  • [6] 33.3%Bại44.4% [8]
  • Chủ/Khách
  • [2] 11.1%Thắng5.6% [1]
  • [4] 22.2%Hòa16.7% [3]
  • [3] 16.7%Bại22.2% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    0.94 
  • TB mất điểm
    1.11 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    0.44 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    1.06
  • TB mất điểm
    1.44
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.72
  • TB mất điểm
    0.78
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [4] 40.00%Hòa44.44% [4]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

Cosenza Calcio 1914 VS Salernitana ngày 03-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues