So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.87
-0.25
0.95
0.98
3
0.82
2.80
3.45
2.19
Live
0.99
-0.25
0.85
0.94
3
0.88
2.99
3.50
2.08
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
1.00
-0.5
0.85
-0.95
3.25
0.80
3.40
3.75
1.80
Live
0.98
-0.25
0.88
1.00
3
0.85
2.88
3.50
2.05
Run
-
-
-
0.98
3
0.88
3.00
3.50
2.00
Mansion88Sớm
0.88
-0.5
0.86
0.87
3
0.87
3.35
3.50
1.86
Live
0.97
-0.25
0.87
0.95
3
0.87
2.99
3.40
2.00
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.88
-0.25
0.96
0.99
3
0.83
2.80
3.45
2.19
Live
0.99
-0.25
0.87
0.95
3
0.89
2.99
3.50
2.08
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Duren
ChủHòaKhách
Sportfreunde Lotte
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
DurenSo Sánh Sức MạnhSportfreunde Lotte
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 34%So Sánh Phong Độ66%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    7T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GER Regionalliga-9] Duren
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18756232726938.9%
10631171321460.0%
812561451712.5%
6132812616.7%
[GER Regionalliga-4] Sportfreunde Lotte
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
181125402535461.1%
9513211416555.6%
9612191119366.7%
65102081683.3%

Thành tích đối đầu

Duren            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Duren            
Chủ - Khách
MSV DuisburgDuren
DurenWuppertaler
Monchengladbach AM.Duren
DurenKoln Am
DurenUerdingen KFC 05
Bocholt FCDuren
DurenSV Rodinghausen
Schalke 04 (Youth)Duren
DurenWiedenbruck
Fortuna KolnDuren
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER Reg19-10-241 - 0
(0 - 0)
- 1.384.605.60B0.861.250.90TX
GER Reg12-10-240 - 0
(0 - 0)
- 2.003.652.88H1.000.50.82TX
GER Reg05-10-245 - 0
(2 - 0)
- 1.993.752.86B0.780.250.98BT
GER Reg29-09-242 - 2
(2 - 1)
- 2.143.752.73H0.950.250.87TT
GER Reg21-09-245 - 3
(2 - 2)
- 1.544.304.60T0.9410.88TT
GER Reg14-09-241 - 1
(1 - 0)
10 - 42.043.652.81H0.820.251.00TX
GER Reg31-08-240 - 4
(0 - 4)
3 - 22.583.452.25B1.0100.75BT
GER Reg24-08-241 - 4
(1 - 1)
4 - 52.023.802.94T0.800.250.96TT
GER Reg17-08-241 - 0
(0 - 0)
8 - 62.043.602.86T0.810.251.01TX
GER Reg09-08-241 - 0
(0 - 0)
3 - 42.063.552.83B0.840.250.98BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

Sportfreunde Lotte            
Chủ - Khách
Sportfreunde LotteBocholt FC
SV RodinghausenSportfreunde Lotte
Sportfreunde LotteSchalke 04 (Youth)
WiedenbruckSportfreunde Lotte
Sportfreunde LotteFortuna Koln
Fortuna Dusseldorf (Youth)Sportfreunde Lotte
Sportfreunde LotteRot-Weiss Oberhausen
Sportfreunde LotteSC Paderborn 07 II
FC Eintracht RheineSportfreunde Lotte
Eintracht HohkeppelSportfreunde Lotte
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER Reg19-10-244 - 1
(3 - 1)
- 1.773.753.450.980.750.78T
GER Reg12-10-242 - 3
(1 - 0)
- 1.973.553.000.970.50.85T
GER Reg05-10-244 - 1
(4 - 0)
- 1.783.803.350.780.50.98T
GER Reg27-09-242 - 4
(1 - 1)
- 3.053.402.010.81-0.51.01T
GER Reg21-09-241 - 1
(0 - 0)
- 3.453.501.900.92-0.50.90X
GER Reg15-09-241 - 4
(1 - 3)
2 - 62.733.752.140.87-0.250.95T
GER Reg07-09-241 - 4
(0 - 1)
7 - 23.203.801.910.85-0.50.91T
GER Reg01-09-243 - 2
(0 - 2)
- 2.163.652.750.940.250.90T
GER LS28-08-241 - 2
(1 - 1)
2 - 56.405.101.250.94-1.50.76X
GER Reg24-08-242 - 2
(0 - 1)
4 - 62.613.752.230.77-0.250.99T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 80%

DurenSo sánh số liệuSportfreunde Lotte
  • 13Tổng số ghi bàn28
  • 1.3Trung bình ghi bàn2.8
  • 18Tổng số mất bàn17
  • 1.8Trung bình mất bàn1.7
  • 30.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Duren
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem7XemXem0XemXem5XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Sportfreunde Lotte
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem10XemXem0XemXem2XemXem83.3%XemXem9XemXem75%XemXem3XemXem25%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
6600100.0%Xem583.3%116.7%Xem
Duren
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Sportfreunde Lotte
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

DurenThời gian ghi bànSportfreunde Lotte
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    5
    0 Bàn
    4
    2
    1 Bàn
    0
    3
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    4
    6
    Bàn thắng H1
    7
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
DurenChi tiết về HT/FTSportfreunde Lotte
  • 0
    2
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    4
    2
    H/T
    4
    5
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    0
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
DurenSố bàn thắng trong H1&H2Sportfreunde Lotte
  • 3
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    3
    Thắng 1 bàn
    6
    6
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Duren
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER Reg02-11-2024KháchGutersloh7 Ngày
GER Reg09-11-2024ChủTurkspor Dortmund14 Ngày
GER Reg23-11-2024KháchRot-Weiss Oberhausen28 Ngày
Sportfreunde Lotte
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER Reg02-11-2024ChủKoln Am7 Ngày
GER Reg09-11-2024KháchMonchengladbach AM.14 Ngày
GER Reg23-11-2024ChủWuppertaler28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Duren
Chấn thương
Sportfreunde Lotte

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 38.9%Thắng61.1% [11]
  • [5] 27.8%Hòa11.1% [11]
  • [6] 33.3%Bại27.8% [5]
  • Chủ/Khách
  • [6] 33.3%Thắng33.3% [6]
  • [3] 16.7%Hòa5.6% [1]
  • [1] 5.6%Bại11.1% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    27 
  • TB được điểm
    1.28 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.94 
  • TB mất điểm
    0.72 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    40
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    2.22
  • TB mất điểm
    1.39
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.78
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    3.33
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+45.45% [5]
  • [3] 37.50%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [2] 25.00%Hòa0.00% [0]
  • [1] 12.50%Mất 1 bàn36.36% [4]
  • [2] 25.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Duren VS Sportfreunde Lotte ngày 26-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues