So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.94
0.5
0.88
0.97
2.25
0.83
1.94
3.15
3.50
Live
-0.92
0.5
0.77
0.87
2.25
0.97
2.09
3.30
3.10
Run
-0.16
0.25
0.02
-0.17
2.5
0.01
23.00
6.10
1.09
BET365Sớm
0.93
0.5
0.88
0.98
2.25
0.83
1.90
3.40
3.80
Live
0.80
0.25
1.00
0.85
2.25
0.95
2.00
3.40
3.40
Run
0.40
0
-0.54
-0.11
2.5
0.05
501.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
0.84
0.5
0.96
0.98
2.25
0.82
1.97
3.10
3.45
Live
-0.86
0.5
0.70
0.83
2.25
0.99
2.16
3.15
2.94
Run
0.68
0
-0.80
-0.15
2.5
0.06
50.00
4.50
1.17
188betSớm
0.95
0.5
0.89
0.98
2.25
0.84
1.94
3.15
3.50
Live
-0.90
0.5
0.78
0.88
2.25
0.98
2.09
3.30
3.10
Run
-0.15
0.25
0.03
-0.16
2.5
0.02
26.00
6.30
1.08
SbobetSớm
1.00
0.5
0.82
1.00
2.25
0.80
2.00
2.92
3.35
Live
0.90
0.25
0.94
0.81
2.25
-0.99
2.11
3.11
3.06
Run
0.56
0
-0.72
-0.15
2.5
0.01
65.00
5.10
1.10

Bên nào sẽ thắng?

Libertad
ChủHòaKhách
Guarani CA
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
LibertadSo Sánh Sức MạnhGuarani CA
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 75%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 4T 6H 0B
    0T 6H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[PAR Primera Division-10] Libertad
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
442111126545741047.7%
2212463719401154.5%
22976282634940.9%
6411641366.7%
[PAR Primera Division-7] Guarani CA
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
4415218534066734.1%
2261332217311427.3%
22985312335840.9%
6240311033.3%

Thành tích đối đầu

Libertad            
Chủ - Khách
Guarani CAClud Libertad
Clud LibertadGuarani CA
Guarani CAClud Libertad
Clud LibertadGuarani CA
Guarani CAClud Libertad
Guarani CAClud Libertad
Clud LibertadGuarani CA
Guarani CAClud Libertad
Clud LibertadGuarani CA
Clud LibertadGuarani CA
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
PAR D103-08-240 - 0
(0 - 0)
5 - 23.503.351.86H0.96-0.50.86BX
PAR D107-04-242 - 1
(2 - 1)
3 - 91.473.955.30T0.8710.95TT
PAR D121-01-241 - 1
(1 - 0)
0 - 93.253.251.97H0.85-0.50.97BX
PAR D101-10-230 - 0
(0 - 0)
4 - 11.424.155.60H1.061.250.80TX
PAR D116-07-230 - 3
(0 - 1)
0 - 34.303.801.60T0.98-0.750.84TT
PAR D114-04-230 - 0
(0 - 0)
3 - 53.253.351.94H0.88-0.50.94BX
PAR D127-01-231 - 0
(0 - 0)
7 - 11.354.406.50T0.901.250.92TX
PAR D127-10-221 - 2
(1 - 0)
1 - 73.953.501.72T0.88-0.750.94TT
PAR Cup28-09-220 - 0
(0 - 0)
7 - 21.533.904.80H0.9910.83TX
PAR D127-08-222 - 2
(1 - 1)
10 - 51.603.754.40H0.840.750.98TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 6 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Libertad            
Chủ - Khách
CruzeiroClud Libertad
Clud LibertadTacuary
Clud LibertadCruzeiro
Clud LibertadCerro Porteno
Sol de AmericaClud Libertad
Deportivo SantaniClud Libertad
Clud LibertadGeneral Caballero LJM
Sportivo LuquenoClud Libertad
Clud Libertad2 de Mayo PJC
Sportivo AmelianoClud Libertad
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CON CSA27-09-241 - 1
(1 - 0)
4 - 21.613.555.60H0.790.751.09TH
PAR D122-09-241 - 0
(0 - 0)
5 - 61.603.554.65T0.860.750.96TX
CON CSA20-09-240 - 2
(0 - 2)
1 - 42.793.152.47B1.0200.80BH
PAR D114-09-242 - 1
(0 - 1)
4 - 52.543.152.44T0.9500.87TT
PAR D111-09-240 - 1
(0 - 0)
3 - 54.903.751.54T0.79-11.03HX
PAR Cup07-09-240 - 1
(0 - 1)
3 - 2T
PAR D131-08-240 - 1
(0 - 1)
8 - 31.394.156.10B1.001.250.82TX
PAR D129-08-241 - 1
(0 - 0)
2 - 53.253.052.05H1.04-0.250.78BH
PAR D125-08-242 - 0
(1 - 0)
7 - 81.613.604.55T0.860.750.96TX
CON CSA22-08-240 - 0
(0 - 0)
0 - 63.803.251.88H0.94-0.50.88BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 17%

Guarani CA            
Chủ - Khách
Guarani CASportivo Trinidense
Guarani CAOlimpia Asuncion
Guarani CAFC Nacional Asuncion
TacuaryGuarani CA
Guarani CACerro Porteno
Sol de AmericaGuarani CA
Guarani CAGeneral Caballero LJM
Sport Union PiribebuyGuarani CA
Sportivo LuquenoGuarani CA
Guarani CA2 de Mayo PJC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
PAR D128-09-240 - 0
(0 - 0)
2 - 61.983.253.500.980.50.88X
PAR D122-09-240 - 0
(0 - 0)
7 - 62.703.202.300.76-0.251.06X
PAR D117-09-240 - 0
(0 - 0)
8 - 32.133.153.200.870.250.95X
PAR D114-09-241 - 2
(1 - 1)
7 - 73.303.152.000.82-0.51.00T
PAR D131-08-241 - 0
(1 - 0)
5 - 73.253.152.030.79-0.51.03X
PAR D128-08-240 - 0
(0 - 0)
8 - 93.103.252.041.03-0.250.79X
PAR D124-08-241 - 1
(0 - 1)
11 - 31.803.353.750.800.51.02X
PAR Cup20-08-240 - 7
(0 - 3)
0 - 2
PAR D116-08-242 - 1
(0 - 0)
4 - 52.393.252.540.8500.97T
PAR D110-08-240 - 0
(0 - 0)
4 - 22.113.153.000.860.250.96X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 6 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 22%

LibertadSo sánh số liệuGuarani CA
  • 9Tổng số ghi bàn12
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.2
  • 6Tổng số mất bàn4
  • 0.6Trung bình mất bàn0.4
  • 50.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa60.0%
  • 20.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Libertad
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem14XemXem5XemXem15XemXem41.2%XemXem16XemXem47.1%XemXem17XemXem50%XemXem
17XemXem9XemXem2XemXem6XemXem52.9%XemXem10XemXem58.8%XemXem7XemXem41.2%XemXem
17XemXem5XemXem3XemXem9XemXem29.4%XemXem6XemXem35.3%XemXem10XemXem58.8%XemXem
631250.0%Xem116.7%466.7%Xem
Guarani CA
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
35XemXem16XemXem2XemXem17XemXem45.7%XemXem15XemXem42.9%XemXem20XemXem57.1%XemXem
18XemXem9XemXem0XemXem9XemXem50%XemXem5XemXem27.8%XemXem13XemXem72.2%XemXem
17XemXem7XemXem2XemXem8XemXem41.2%XemXem10XemXem58.8%XemXem7XemXem41.2%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
Libertad
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem14XemXem1XemXem19XemXem41.2%XemXem9XemXem26.5%XemXem13XemXem38.2%XemXem
17XemXem9XemXem0XemXem8XemXem52.9%XemXem6XemXem35.3%XemXem5XemXem29.4%XemXem
17XemXem5XemXem1XemXem11XemXem29.4%XemXem3XemXem17.6%XemXem8XemXem47.1%XemXem
610516.7%Xem00.0%350.0%Xem
Guarani CA
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
35XemXem11XemXem6XemXem18XemXem31.4%XemXem10XemXem28.6%XemXem17XemXem48.6%XemXem
18XemXem5XemXem3XemXem10XemXem27.8%XemXem4XemXem22.2%XemXem10XemXem55.6%XemXem
17XemXem6XemXem3XemXem8XemXem35.3%XemXem6XemXem35.3%XemXem7XemXem41.2%XemXem
612316.7%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

LibertadThời gian ghi bànGuarani CA
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    12
    0 Bàn
    10
    14
    1 Bàn
    9
    3
    2 Bàn
    2
    4
    3 Bàn
    4
    1
    4+ Bàn
    20
    14
    Bàn thắng H1
    31
    22
    Bàn thắng H2
ChủKhách
LibertadChi tiết về HT/FTGuarani CA
  • 12
    5
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    6
    4
    H/T
    8
    10
    H/H
    0
    3
    H/B
    1
    2
    B/T
    2
    4
    B/H
    5
    4
    B/B
ChủKhách
LibertadSố bàn thắng trong H1&H2Guarani CA
  • 11
    4
    Thắng 2+ bàn
    8
    7
    Thắng 1 bàn
    10
    15
    Hòa
    2
    6
    Mất 1 bàn
    3
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Libertad
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
PAR D113-10-2024KháchSportivo Trinidense8 Ngày
PAR D101-11-2024ChủOlimpia Asuncion27 Ngày
PAR D108-11-2024ChủSportivo Ameliano34 Ngày
Guarani CA
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
PAR D112-10-2024ChủSportivo Ameliano7 Ngày
PAR D101-11-2024Khách2 de Mayo PJC27 Ngày
PAR D108-11-2024ChủSportivo Luqueno34 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [21] 47.7%Thắng34.1% [15]
  • [11] 25.0%Hòa47.7% [15]
  • [12] 27.3%Bại18.2% [8]
  • Chủ/Khách
  • [12] 27.3%Thắng20.5% [9]
  • [4] 9.1%Hòa18.2% [8]
  • [6] 13.6%Bại11.4% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    65 
  • Bàn thua
    45 
  • TB được điểm
    1.48 
  • TB mất điểm
    1.02 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    37 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    0.84 
  • TB mất điểm
    0.43 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    53
  • Bàn thua
    40
  • TB được điểm
    1.20
  • TB mất điểm
    0.91
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.39
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 10.00%Hòa60.00% [6]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Libertad VS Guarani CA ngày 06-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues