[ENG Conference South Division-23] St Albans City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 2 | 8 | 12 | 22 | 38 | 14 | 23 | 9.1% |
10 | 1 | 3 | 6 | 11 | 17 | 6 | 23 | 10.0% |
12 | 1 | 5 | 6 | 11 | 21 | 8 | 18 | 8.3% |
6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 13 | 7 | 33.3% |
[ENG Conference South Division-16] Chelmsford City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 6 | 8 | 7 | 35 | 32 | 26 | 16 | 28.6% |
11 | 4 | 4 | 3 | 18 | 16 | 16 | 15 | 36.4% |
10 | 2 | 4 | 4 | 17 | 16 | 10 | 16 | 20.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 12 | 10 | 50.0% |
St Albans City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 16-12-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 1 | 2.98 | 3.40 | 2.04 | T | 1.02 | -0.25 | 0.80 | T | T |
ENG CS | 23-09-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 9 - 1 | 1.90 | 3.35 | 3.35 | T | 0.90 | 0.5 | 0.92 | T | X |
ENG CS | 02-05-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | 2.21 | 3.45 | 2.80 | H | 1.00 | 0.25 | 0.84 | T | X |
ENG CS | 10-12-22 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 | 2.58 | 3.35 | 2.30 | T | 1.02 | 0 | 0.80 | T | T |
ENG CS | 06-08-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 1 | 2.43 | 3.50 | 2.38 | H | 0.93 | 0 | 0.89 | H | X |
ENG CS | 15-04-22 | 0 - 3 (0 - 2) | 6 - 6 | 1.95 | 3.40 | 3.20 | B | 0.95 | 0.5 | 0.87 | B | T |
ENG CS | 17-01-22 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 4 | 2.61 | 3.55 | 2.19 | H | 0.80 | -0.25 | 1.02 | B | X |
ENG CS | 09-01-21 | 0 - 2 (0 - 2) | 4 - 2 | 2.04 | 3.35 | 3.00 | B | 0.80 | 0.25 | 1.02 | B | X |
ENG CS | 30-11-19 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 1 | 2.74 | 3.70 | 2.06 | H | 0.99 | -0.25 | 0.85 | B | X |
ENG CS | 06-04-19 | 3 - 1 (1 - 1) | 1 - 5 | 2.74 | 3.70 | 2.30 | T | 0.80 | -0.25 | 1.04 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%
St Albans City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 26-10-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 7 - 3 | 2.20 | 3.35 | 2.72 | T | 1.01 | 0.25 | 0.81 | T | T |
ENG CS | 22-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 7 - 8 | 1.58 | 3.80 | 4.50 | H | 0.78 | 0.75 | 0.98 | T | T |
ENG CS | 19-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | 1.96 | 3.40 | 3.15 | B | 0.96 | 0.5 | 0.80 | B | X |
ENG CS | 12-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | 2.02 | 3.40 | 3.05 | T | 1.02 | 0.5 | 0.80 | T | X |
ENG CS | 05-10-24 | 3 - 4 (0 - 3) | 7 - 1 | 2.08 | 3.40 | 2.91 | B | 0.85 | 0.25 | 0.97 | B | T |
ENG FAC | 28-09-24 | 4 - 2 (1 - 0) | - | B | ||||||||
ENG CS | 21-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 1 | 1.69 | 3.60 | 3.95 | H | 0.90 | 0.75 | 0.92 | T | X |
ENG FAC | 14-09-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 0 - 2 | 2.45 | 3.65 | 2.40 | T | 0.93 | 0 | 0.89 | T | T |
ENG CS | 07-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | 2.69 | 3.30 | 2.25 | H | 0.78 | -0.25 | 1.04 | B | X |
ENG CS | 03-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | 2.13 | 3.40 | 2.82 | B | 0.91 | 0.25 | 0.91 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%
Chelmsford City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 26-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 7 | 1.58 | 3.90 | 4.30 | 0.81 | 0.75 | 1.01 | T | ||
ENG CS | 21-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 9 - 5 | 2.38 | 3.45 | 2.43 | 0.89 | 0 | 0.93 | T | ||
ENG CS | 19-10-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 2 - 0 | 2.11 | 3.55 | 2.74 | 0.90 | 0.25 | 0.86 | T | ||
ENG FAC | 12-10-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 10 - 3 | 1.31 | 4.90 | 6.40 | 0.96 | 1.5 | 0.86 | T | ||
ENG CS | 05-10-24 | 4 - 2 (3 - 0) | 9 - 9 | 1.90 | 3.35 | 3.35 | 0.90 | 0.5 | 0.92 | T | ||
ENG FAC | 28-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 9 - 4 | |||||||||
ENG CS | 21-09-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 3 - 2 | 2.37 | 3.20 | 2.59 | 0.83 | 0 | 0.99 | X | ||
ENG FAC | 14-09-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG CS | 07-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 10 - 3 | 1.91 | 3.25 | 3.45 | 0.91 | 0.5 | 0.91 | T | ||
ENG CS | 03-09-24 | 1 - 5 (1 - 2) | 5 - 2 | 1.86 | 3.35 | 3.50 | 0.86 | 0.5 | 0.96 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 88%
St Albans City |
St Albans City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 09-11-2024 | Khách | Weymouth | 4 Ngày |
ENG FAT | 16-11-2024 | Chủ | Basford Utd | 11 Ngày |
ENG CS | 23-11-2024 | Chủ | Chippenham Town | 18 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 09-11-2024 | Chủ | Dorking | 4 Ngày |
ENG FAT | 16-11-2024 | Khách | Peterborough Sports | 11 Ngày |
ENG CS | 23-11-2024 | Khách | Worthing | 18 Ngày |