[ENG Conference South Division-2] Truro City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 12 | 5 | 5 | 35 | 20 | 41 | 2 | 54.5% |
11 | 7 | 1 | 3 | 20 | 10 | 22 | 5 | 63.6% |
11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 10 | 19 | 4 | 45.5% |
6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 5 | 10 | 50.0% |
[ENG Conference South Division-5] Maidstone United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 10 | 9 | 3 | 35 | 20 | 39 | 5 | 45.5% |
11 | 4 | 4 | 3 | 15 | 13 | 16 | 16 | 36.4% |
11 | 6 | 5 | 0 | 20 | 7 | 23 | 1 | 54.5% |
6 | 2 | 3 | 1 | 12 | 8 | 9 | 33.3% |
Truro City |
Chủ - Khách |
---|
Maidstone UnitedTruro City |
Truro CityMaidstone United |
Maidstone UnitedTruro City |
Maidstone UnitedTruro City |
Truro CityMaidstone United |
Truro CityMaidstone United |
Maidstone UnitedTruro City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 17-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 2 | 1.52 | 3.90 | 4.85 | T | 0.99 | 1 | 0.83 | T | T |
ENG CS | 13-04-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 1 - 9 | T | ||||||||
ENG CS | 05-12-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 3 | 1.55 | 3.90 | 4.60 | B | 1.02 | 1 | 0.80 | H | T |
ENG CS | 08-05-16 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | 1.82 | 3.50 | 3.50 | B | 0.85 | 0.5 | 1.01 | B | X |
ENG CS | 04-05-16 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 8 | 2.40 | 3.40 | 2.45 | B | 0.90 | 0 | 0.96 | B | X |
ENG CS | 16-04-16 | 1 - 3 (1 - 2) | 4 - 6 | 2.05 | 3.45 | 2.90 | B | 0.90 | 0.25 | 0.96 | B | T |
ENG CS | 05-12-15 | 2 - 1 (0 - 0) | - | 1.82 | 3.55 | 3.45 | B | 0.85 | 0.5 | 1.01 | B | T |
Thống kê 7 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:29% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%
Truro City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 30-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | 2.02 | 3.60 | 2.89 | H | 1.02 | 0.5 | 0.80 | T | X |
ENG CS | 26-11-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 1 - 3 | 3.10 | 3.25 | 2.03 | T | 0.79 | -0.5 | 1.03 | T | T |
ENG CS | 23-11-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 7 - 9 | 2.03 | 3.40 | 3.00 | T | 0.80 | 0.25 | 0.96 | T | T |
ENG FAT | 16-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | 2.09 | 3.60 | 2.91 | B | 0.88 | 0.25 | 0.94 | B | X |
ENG CS | 12-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 4 | 1.77 | 3.45 | 3.80 | B | 0.77 | 0.5 | 0.99 | B | X |
ENG CS | 09-11-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 3 - 0 | 3.15 | 3.30 | 2.00 | T | 0.82 | -0.5 | 1.00 | T | T |
ENG CS | 05-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | 1.61 | 3.70 | 4.35 | H | 0.84 | 0.75 | 0.92 | T | X |
ENG CS | 02-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 7 | 2.05 | 3.35 | 2.99 | H | 0.81 | 0.25 | 1.01 | T | X |
ENG CS | 26-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 1 | 2.08 | 3.25 | 3.05 | T | 0.84 | 0.25 | 0.98 | T | T |
ENG CS | 22-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 1 | 2.17 | 3.45 | 2.69 | H | 0.96 | 0.25 | 0.80 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%
Maidstone United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 02-12-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 7 | 4.05 | 3.45 | 1.71 | 0.89 | -0.75 | 0.93 | T | ||
ENG CS | 30-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 3 | 1.56 | 3.85 | 4.50 | 0.79 | 0.75 | 1.03 | X | ||
ENG CS | 26-11-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 6 - 3 | 2.03 | 3.40 | 3.00 | 0.79 | 0.25 | 1.03 | T | ||
ENG CS | 19-11-24 | 3 - 3 (2 - 2) | 1 - 7 | 3.25 | 3.15 | 2.02 | 0.80 | -0.5 | 1.02 | T | ||
ENG FAT | 16-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | |||||||||
ENG CS | 12-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 1 | 2.34 | 3.25 | 2.58 | 0.79 | 0 | 0.97 | X | ||
ENG CS | 09-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 10 - 3 | 1.80 | 3.40 | 3.70 | 0.80 | 0.5 | 1.02 | X | ||
ENG CS | 05-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | 2.21 | 3.50 | 2.61 | 1.00 | 0.25 | 0.76 | X | ||
ENG FAC | 02-11-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 0 - 6 | 1.58 | 4.10 | 4.45 | 1.02 | 1 | 0.80 | H | ||
ENG CS | 26-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 7 | 1.71 | 3.50 | 4.00 | 0.93 | 0.75 | 0.89 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%
Truro City |
Truro City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 21-12-2024 | Khách | St Albans City | 7 Ngày |
ENG CS | 26-12-2024 | Chủ | Weston Super Mare | 12 Ngày |
ENG CS | 01-01-2025 | Khách | Torquay United | 18 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 21-12-2024 | Chủ | Farnborough Town | 7 Ngày |
ENG CS | 26-12-2024 | Khách | Tonbridge Angels | 12 Ngày |
ENG CS | 01-01-2025 | Chủ | Welling United | 18 Ngày |