[ENG Conference South Division-23] St Albans City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 2 | 8 | 12 | 22 | 38 | 14 | 23 | 9.1% |
10 | 1 | 3 | 6 | 11 | 17 | 6 | 23 | 10.0% |
12 | 1 | 5 | 6 | 11 | 21 | 8 | 18 | 8.3% |
6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 15 | 2 | 0.0% |
[ENG Conference South Division-2] Truro City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 12 | 5 | 5 | 35 | 20 | 41 | 2 | 54.5% |
11 | 7 | 1 | 3 | 20 | 10 | 22 | 5 | 63.6% |
11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 10 | 19 | 4 | 45.5% |
6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | 7 | 33.3% |
St Albans City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 16-03-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 6 - 4 | 1.77 | 3.55 | 3.70 | B | 0.99 | 0.75 | 0.83 | B | T |
ENG CS | 02-12-23 | 3 - 1 (1 - 0) | 5 - 7 | 1.95 | 3.45 | 3.15 | B | 0.95 | 0.5 | 0.87 | B | T |
ENG CS | 23-02-19 | 2 - 2 (0 - 0) | 9 - 4 | 1.73 | 3.85 | 4.30 | H | 0.95 | 0.75 | 0.87 | T | T |
ENG CS | 08-01-19 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 8 | 3.35 | 3.60 | 2.02 | B | 0.81 | -0.5 | 1.05 | B | T |
ENG CS | 10-03-18 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | 1.90 | 3.90 | 3.45 | B | 0.93 | 0.5 | 0.93 | B | X |
ENG CS | 02-12-17 | 1 - 2 (0 - 0) | 7 - 3 | 2.25 | 3.70 | 2.59 | T | 1.06 | 0.25 | 0.80 | T | H |
ENG CS | 25-02-17 | 3 - 2 (1 - 0) | 3 - 10 | 3.10 | 3.50 | 2.03 | B | 0.80 | -0.5 | 1.06 | B | T |
ENG CS | 29-10-16 | 5 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | 1.68 | 3.90 | 4.00 | T | 0.93 | 0.75 | 0.93 | T | T |
ENG CS | 30-01-16 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | 3.00 | 3.50 | 1.99 | B | 1.01 | -0.25 | 0.85 | B | X |
ENG CS | 12-09-15 | 2 - 0 (2 - 0) | - | 2.15 | 3.40 | 2.75 | B | 0.99 | 0.25 | 0.85 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%
St Albans City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 14-12-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 3 | 1.45 | 4.30 | 5.00 | H | 0.80 | 1 | 1.02 | T | X |
ENG CS | 10-12-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | 1.42 | 4.20 | 5.60 | B | 1.04 | 1.25 | 0.78 | B | T |
ENG CS | 30-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 3 | 1.56 | 3.85 | 4.50 | H | 0.79 | 0.75 | 1.03 | T | X |
ENG CS | 25-11-24 | 6 - 3 (2 - 3) | 5 - 5 | 2.60 | 3.35 | 2.27 | B | 1.04 | 0 | 0.78 | B | T |
ENG CS | 23-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | 2.41 | 3.15 | 2.57 | B | 0.82 | 0 | 0.94 | B | X |
ENG FAT | 16-11-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
ENG CS | 09-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | 2.48 | 3.35 | 2.40 | H | 0.95 | 0 | 0.87 | H | X |
ENG CS | 05-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | 2.81 | 3.60 | 2.06 | H | 0.90 | -0.25 | 0.86 | B | X |
ENG CS | 26-10-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 7 - 3 | 2.20 | 3.35 | 2.72 | T | 1.01 | 0.25 | 0.81 | T | T |
ENG CS | 22-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 7 - 8 | 1.58 | 3.80 | 4.50 | H | 0.78 | 0.75 | 0.98 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%
Truro City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 14-12-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 3 | 2.59 | 3.10 | 2.43 | 0.97 | 0 | 0.85 | X | ||
ENG CS | 30-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | 2.02 | 3.60 | 2.89 | 1.02 | 0.5 | 0.80 | X | ||
ENG CS | 26-11-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 1 - 3 | 3.10 | 3.25 | 2.03 | 0.79 | -0.5 | 1.03 | T | ||
ENG CS | 23-11-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 7 - 9 | 2.03 | 3.40 | 3.00 | 0.80 | 0.25 | 0.96 | T | ||
ENG FAT | 16-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | 2.09 | 3.60 | 2.91 | 0.88 | 0.25 | 0.94 | X | ||
ENG CS | 12-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 4 | 1.77 | 3.45 | 3.80 | 0.77 | 0.5 | 0.99 | X | ||
ENG CS | 09-11-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 3 - 0 | 3.15 | 3.30 | 2.00 | 0.82 | -0.5 | 1.00 | T | ||
ENG CS | 05-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | 1.61 | 3.70 | 4.35 | 0.84 | 0.75 | 0.92 | X | ||
ENG CS | 02-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 7 | 2.05 | 3.35 | 2.99 | 0.81 | 0.25 | 1.01 | X | ||
ENG CS | 26-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 1 | 2.08 | 3.25 | 3.05 | 0.84 | 0.25 | 0.98 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%
St Albans City |
St Albans City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 26-12-2024 | Khách | Hemel Hempstead Town | 5 Ngày |
ENG CS | 01-01-2025 | Chủ | Enfield Town | 11 Ngày |
ENG CS | 04-01-2025 | Khách | Eastbourne Borough | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 26-12-2024 | Chủ | Weston Super Mare | 5 Ngày |
ENG CS | 01-01-2025 | Khách | Torquay United | 11 Ngày |
ENG CS | 04-01-2025 | Chủ | Hornchurch | 14 Ngày |