[ENG Conference North Division-3] Kidderminster Harriers |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 12 | 4 | 5 | 33 | 16 | 40 | 3 | 57.1% |
11 | 7 | 3 | 1 | 19 | 4 | 24 | 1 | 63.6% |
10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 12 | 16 | 7 | 50.0% |
6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 3 | 16 | 83.3% |
[ENG Conference North Division-17] Leamington |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 7 | 5 | 9 | 27 | 23 | 26 | 17 | 33.3% |
10 | 6 | 2 | 2 | 21 | 11 | 20 | 8 | 60.0% |
11 | 1 | 3 | 7 | 6 | 12 | 6 | 22 | 9.1% |
6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 6 | 10 | 50.0% |
Kidderminster Harriers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CN | 07-01-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 8 | 2.61 | 3.30 | 2.31 | H | 1.03 | 0 | 0.79 | H | X |
ENG CN | 13-08-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 7 | 1.60 | 3.75 | 4.35 | H | 0.84 | 0.75 | 0.98 | T | X |
ENG CN | 02-05-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | 3.60 | 3.35 | 1.83 | B | 0.99 | -0.5 | 0.83 | B | X |
ENG CN | 01-02-22 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | 1.71 | 3.50 | 4.00 | T | 0.93 | 0.75 | 0.89 | T | T |
ENG CN | 07-11-20 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | 1.74 | 3.60 | 3.75 | H | 0.95 | 0.75 | 0.87 | T | X |
ENG CN | 03-08-19 | 2 - 2 (0 - 1) | 9 - 2 | 1.99 | 3.45 | 3.05 | H | 0.99 | 0.5 | 0.83 | T | T |
ENG CN | 19-04-19 | 1 - 2 (1 - 2) | 4 - 5 | 1.60 | 3.55 | 4.70 | B | 0.85 | 0.75 | 0.97 | B | T |
ENG CN | 30-10-18 | 0 - 4 (0 - 3) | 5 - 6 | 4.60 | 4.25 | 1.62 | T | 0.98 | -0.75 | 0.86 | T | T |
ENG CN | 06-01-18 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 1 | 2.95 | 3.60 | 2.06 | H | 0.77 | -0.5 | 1.09 | B | X |
ENG CN | 15-08-17 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | 1.47 | 4.20 | 5.50 | T | 0.85 | 1 | 1.01 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%
Kidderminster Harriers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAT | 16-11-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 3 | T | ||||||||
ENG CN | 12-11-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 7 - 0 | 1.49 | 3.90 | 5.10 | T | 0.90 | 1 | 0.86 | T | T |
ENG CN | 09-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 1 | 1.31 | 4.45 | 7.60 | T | 0.81 | 1.25 | 1.01 | T | X |
ENG CN | 06-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | 2.76 | 3.15 | 2.28 | T | 0.77 | -0.25 | 1.05 | T | X |
ENG CN | 02-11-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 7 - 1 | 1.58 | 3.75 | 4.60 | H | 0.81 | 0.75 | 1.01 | T | T |
ENG CN | 26-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 8 | 3.80 | 3.25 | 1.82 | T | 1.00 | -0.5 | 0.82 | T | X |
ENG CN | 22-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 7 | 1.45 | 3.95 | 5.60 | H | 0.82 | 1 | 0.94 | T | X |
ENG CN | 19-10-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 3 | 4.15 | 3.45 | 1.70 | T | 0.84 | -0.75 | 0.92 | T | T |
ENG FAC | 12-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 0 | 1.53 | 4.10 | 4.50 | B | 0.97 | 1 | 0.85 | H | X |
ENG CN | 05-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 11 - 2 | 2.62 | 3.25 | 2.32 | H | 1.03 | 0 | 0.79 | H | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 33%
Leamington |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAT | 16-11-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 1 - 0 | 2.51 | 3.15 | 2.61 | 0.87 | 0 | 0.95 | T | ||
ENG CN | 09-11-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 4 - 2 | 1.69 | 3.45 | 4.20 | 0.90 | 0.75 | 0.92 | T | ||
ENG CN | 05-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 6 | 2.15 | 3.35 | 2.79 | 0.94 | 0.25 | 0.82 | T | ||
ENG CN | 02-11-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 5 - 5 | 2.22 | 3.15 | 2.86 | 1.00 | 0.25 | 0.82 | T | ||
ENG CN | 26-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | 2.09 | 3.15 | 3.05 | 0.84 | 0.25 | 0.98 | X | ||
ENG CN | 22-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 6 | 2.53 | 3.25 | 2.39 | 0.94 | 0 | 0.82 | T | ||
ENG CN | 19-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 0 | 2.06 | 3.40 | 2.94 | 0.83 | 0.25 | 0.93 | X | ||
ENG CN | 05-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | 2.66 | 3.25 | 2.28 | 0.76 | -0.25 | 1.06 | X | ||
ENG FAC | 28-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | |||||||||
ENG CN | 24-09-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 6 - 4 | 2.35 | 3.30 | 2.56 | 0.83 | 0 | 0.99 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%
Kidderminster Harriers |
Kidderminster Harriers |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG FAT | 07-12-2024 | Khách | AFC Fylde | 7 Ngày |
ENG CN | 14-12-2024 | Khách | Radcliffe Borough | 14 Ngày |
ENG CN | 21-12-2024 | Chủ | Southport FC | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG FAT | 07-12-2024 | Chủ | Rochdale | 7 Ngày |
ENG CN | 14-12-2024 | Khách | Spennymoor Town | 14 Ngày |
ENG CN | 21-12-2024 | Chủ | Curzon Ashton FC | 21 Ngày |