[ENG National League-4] Gateshead |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 13 | 5 | 5 | 45 | 28 | 44 | 4 | 56.5% |
11 | 8 | 1 | 2 | 22 | 8 | 25 | 3 | 72.7% |
12 | 5 | 4 | 3 | 23 | 20 | 19 | 4 | 41.7% |
6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 11 | 10 | 50.0% |
[ENG National League-18] Wealdstone FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 5 | 8 | 9 | 27 | 32 | 23 | 18 | 22.7% |
11 | 4 | 2 | 5 | 13 | 16 | 14 | 20 | 36.4% |
11 | 1 | 6 | 4 | 14 | 16 | 9 | 17 | 9.1% |
6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 10 | 3 | 0.0% |
Gateshead |
Chủ - Khách |
---|
Wealdstone FCGateshead |
GatesheadWealdstone FC |
Wealdstone FCGateshead |
GatesheadWealdstone FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG Conf | 17-02-24 | 2 - 4 (1 - 3) | 5 - 1 | 2.22 | 3.70 | 2.51 | T | 0.76 | 0 | 1.00 | T | T |
ENG Conf | 03-10-23 | 2 - 1 (0 - 0) | 10 - 2 | 1.42 | 4.70 | 5.40 | T | 0.94 | 1.25 | 0.90 | T | X |
ENG Conf | 28-01-23 | 1 - 2 (1 - 0) | 6 - 14 | 2.16 | 3.35 | 2.78 | T | 0.94 | 0.25 | 0.88 | T | T |
ENG Conf | 27-08-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 10 - 0 | 2.16 | 3.50 | 2.69 | B | 0.98 | 0.25 | 0.84 | B | X |
Thống kê 4 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:75% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%
Gateshead |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG Conf | 24-09-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 12 - 4 | 1.36 | 4.45 | 6.10 | T | 0.90 | 1.25 | 0.92 | T | X |
ENG Conf | 21-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 14 - 1 | 1.94 | 3.55 | 3.10 | B | 0.94 | 0.5 | 0.82 | B | X |
ENG Conf | 14-09-24 | 7 - 1 (2 - 1) | 4 - 4 | 2.67 | 3.60 | 2.13 | B | 0.85 | -0.25 | 0.97 | B | T |
ENG Conf | 07-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 10 | 2.22 | 3.75 | 2.49 | T | 0.77 | 0 | 0.99 | T | X |
ENG Conf | 31-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | 1.56 | 4.10 | 4.25 | T | 0.99 | 1 | 0.77 | T | H |
ENG Conf | 26-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 1 | 2.83 | 3.40 | 2.12 | H | 0.93 | -0.25 | 0.89 | B | X |
ENG Conf | 24-08-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 5 - 5 | 2.05 | 3.40 | 2.98 | T | 0.82 | 0.25 | 0.94 | T | T |
ENG Conf | 20-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | 2.79 | 3.40 | 2.13 | H | 0.84 | -0.25 | 0.92 | B | X |
ENG Conf | 17-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 8 | 2.60 | 3.40 | 2.26 | T | 1.01 | 0 | 0.75 | T | X |
ENG Conf | 10-08-24 | 5 - 1 (3 - 0) | 2 - 2 | 1.80 | 3.60 | 3.45 | T | 0.80 | 0.5 | 0.96 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
Wealdstone FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG Conf | 24-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | 2.86 | 3.30 | 2.13 | 0.92 | -0.25 | 0.90 | X | ||
ENG Conf | 21-09-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 3 - 7 | 3.60 | 3.75 | 1.74 | 0.82 | -0.75 | 0.94 | H | ||
ENG Conf | 14-09-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 4 - 5 | 1.50 | 4.00 | 4.95 | 0.93 | 1 | 0.89 | T | ||
ENG Conf | 10-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 0 - 3 | 2.09 | 3.30 | 2.95 | 0.86 | 0.25 | 0.96 | X | ||
ENG Conf | 07-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 4 | 2.53 | 3.40 | 2.33 | 0.96 | 0 | 0.80 | X | ||
ENG Conf | 31-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 3 | 1.76 | 3.70 | 3.55 | 0.98 | 0.75 | 0.78 | X | ||
ENG Conf | 26-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | 2.02 | 3.55 | 2.92 | 1.02 | 0.5 | 0.80 | X | ||
ENG Conf | 24-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 1 | 1.85 | 3.60 | 3.30 | 0.85 | 0.5 | 0.91 | X | ||
ENG Conf | 20-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 7 | 2.66 | 3.35 | 2.24 | 0.76 | -0.25 | 1.00 | X | ||
ENG Conf | 17-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | 2.36 | 3.40 | 2.50 | 0.82 | 0 | 0.94 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 11%
Gateshead |
Gateshead |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG Conf | 19-10-2024 | Khách | Altrincham | 14 Ngày |
ENG Conf | 22-10-2024 | Khách | Sutton United | 17 Ngày |
ENG Conf | 26-10-2024 | Chủ | Solihull Moors | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG Conf | 19-10-2024 | Chủ | Yeovil Town | 14 Ngày |
ENG Conf | 22-10-2024 | Chủ | Braintree Town | 17 Ngày |
ENG Conf | 26-10-2024 | Khách | Ebbsfleet United | 21 Ngày |