Cadiz
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
4Rubén AlcarazTiền vệ00000006.2
11Iván AlejoTiền vệ10001007.54
33Julio cabreraHậu vệ00000000
13José Antonio CaroThủ môn00000000
27Moussa DiakitéTiền vệ00000000
8Álex FernándezTiền vệ00010006.54
12Rominigue KouameTiền vệ00010006.29
Thẻ vàng
14Bojan·KovacevicHậu vệ00000000
15Francisco MwepuTiền đạo10000006.03
-Ángel Pérez Vázquez-00000000
7Rubén SobrinoTiền đạo00000006.67
Thẻ vàng
1David GilThủ môn00000006.2
20Isaac CarcelénHậu vệ10010006.74
24Cristian GlauderHậu vệ10011005.83
5Víctor ChustHậu vệ00000006.43
18MatosHậu vệ00000006.61
17Gonzalo EscalanteTiền vệ20000006.66
Thẻ vàng
6Fede San EmeterioTiền vệ00000006.62
22Javier OntiverosTiền đạo21020007.3
16Chris RamosTiền đạo40200019.01
Bàn thắngThẻ đỏ
10Brian OcampoTiền đạo10030006.02
Thẻ vàng
2Joseba ZalduaHậu vệ00000000
19José Antonio de la Rosa GarridoTiền đạo00000000
FC Cartagena
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Dani EscricheTiền đạo00000006.8
-Toni FuidiasThủ môn00000000
-Mini-00000006.53
-Pablo Cuñat CamposThủ môn00000006.01
-Martín AguirregabiriaHậu vệ10000006.78
-Jorge Moreno San VidalHậu vệ10000016.68
-Nikola ŠipčićHậu vệ10000006.29
-Andrija VukčevićHậu vệ00010006.66
Thẻ vàng
6Andrés José Rodríguez GaitánTiền vệ20000106.65
18Damián Marcelo MustoTiền vệ00000006.07
Thẻ vàng
8Luis MuñozTiền đạo10110008.5
Bàn thắngThẻ vàng
20Jairo Izquierdo GonzálezTiền vệ10011005.78
9Alfredo OrtuñoTiền đạo30000006.89
-Hugo GonzálezTiền đạo10020006.26
-Gastón Joaquín Valles VelázquezTiền đạo00000006.6
-Rios ReinaHậu vệ00000006.17
-Ángel Andugar GarcíaHậu vệ00000000
-Jesús Hernández-00000000
-Cedric TeguiaTiền đạo00000000
-Carmelo Sánchez Alcaraz-00000000
-Lucas Ayrton Román-00020006.15
48Jhafets ChristThủ môn00000000

FC Cartagena vs Cadiz ngày 22-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues