So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
0
0.85
0.79
2
0.91
2.47
2.94
2.47
Live
0.70
0.25
1.00
0.87
2.25
0.83
2.06
3.10
2.92
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.78
-0.25
-0.97
0.85
2.25
0.95
3.00
3.00
2.30
Live
0.85
0
0.95
-0.97
2.25
0.78
2.60
2.90
2.70
Run
0.90
0
0.90
-0.24
2.5
0.16
8.50
1.14
8.50
Mansion88Sớm
0.86
0
0.88
0.80
2
0.94
2.57
2.90
2.59
Live
0.80
0
0.96
0.69
2
-0.93
2.45
2.98
2.66
Run
-0.88
0
0.72
-0.43
2.5
0.25
6.90
1.26
5.50
188betSớm
0.86
0
0.86
0.80
2
0.92
2.47
2.94
2.47
Live
0.83
0
0.89
0.98
2.25
0.74
2.41
3.00
2.48
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

SD Gernika
ChủHòaKhách
CD Tudelano
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
SD GernikaSo Sánh Sức MạnhCD Tudelano
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 42%So Sánh Đối Đầu58%
  • Tất cả
  • 2T 3H 3B
    3T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SSDRFEF-14] SD Gernika
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
174671723181423.5%
834111713837.5%
912661651511.1%
6123910516.7%
[SSDRFEF-7] CD Tudelano
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17656202023735.3%
821571271725.0%
944113816244.4%
65011041583.3%

Thành tích đối đầu

SD Gernika            
Chủ - Khách
SD GernikaCD Tudelano
CD TudelanoSD Gernika
SD GernikaCD Tudelano
CD TudelanoSD Gernika
CD TudelanoSD Gernika
SD GernikaCD Tudelano
SD GernikaCD Tudelano
CD TudelanoSD Gernika
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D317-03-241 - 4
(0 - 1)
2 - 32.242.862.82B0.980.250.72BT
SPA D305-11-235 - 0
(0 - 0)
6 - 01.803.053.75B0.800.50.90BT
SPA D305-03-232 - 0
(1 - 0)
3 - 21.972.903.35T0.970.50.73TH
SPA D316-10-223 - 2
(2 - 0)
4 - 62.043.102.99B0.800.250.90BT
SPA D317-02-190 - 0
(0 - 0)
2 - 72.272.952.94H1.020.250.80TX
SPA D329-09-181 - 1
(0 - 1)
11 - 02.263.302.67H1.050.250.77TX
SPA D328-03-181 - 1
(0 - 1)
3 - 21.773.204.10H1.020.750.80TX
SPA D305-11-171 - 2
(0 - 2)
9 - 31.853.004.05T0.850.50.97TT

Thống kê 8 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 57%

Thành tích gần đây

SD Gernika            
Chủ - Khách
SD GernikaCD Izarra
TeruelSD Gernika
UD LogronesSD Gernika
SD GernikaAlaves B
Real Zaragoza BSD Gernika
SD GernikaAlfaro
Urduliz FTSD Gernika
Barakaldo CFSD Gernika
SD GernikaBarbastro
Athletic Bilbao BSD Gernika
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D305-10-245 - 2
(1 - 1)
7 - 41.942.963.35T0.940.50.76TT
SPA D329-09-242 - 1
(2 - 0)
7 - 71.982.953.25B0.980.50.72BT
SPA D322-09-243 - 1
(2 - 0)
1 - 31.264.308.20B0.961.50.74BT
SPA D315-09-241 - 1
(0 - 0)
5 - 22.772.992.20H0.74-0.250.96BH
SPA D308-09-241 - 1
(1 - 1)
5 - 21.873.253.25H0.870.50.83TX
SPA D301-09-240 - 1
(0 - 1)
5 - 21.743.253.75B0.740.50.96BX
INT CF14-08-240 - 0
(0 - 0)
- H
INT CF11-08-243 - 2
(2 - 2)
3 - 11.274.507.00B0.921.50.78TT
SPA D305-05-240 - 1
(0 - 0)
6 - 0B
SPA D328-04-243 - 1
(2 - 0)
3 - 31.224.858.10B0.791.50.91BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 71%

CD Tudelano            
Chủ - Khách
Alaves BCD Tudelano
CD TudelanoReal Zaragoza B
AlfaroCD Tudelano
CD TudelanoReal Sociedad C
CD SubizaCD Tudelano
CD TudelanoBarbastro
CD TudelanoNumancia
BreaCD Tudelano
CD TudelanoReal Zaragoza B
AlfaroCD Tudelano
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D306-10-241 - 2
(0 - 1)
4 - 32.083.102.900.850.250.85T
SPA D329-09-240 - 2
(0 - 1)
14 - 31.643.304.200.850.750.85X
SPA D322-09-240 - 3
(0 - 1)
7 - 23.703.051.810.89-0.50.81T
SPA D315-09-242 - 0
(0 - 0)
5 - 31.483.505.300.9410.76X
SPA D308-09-240 - 1
(0 - 0)
4 - 32.803.102.140.79-0.250.91X
SPA D301-09-242 - 1
(1 - 1)
1 - 21.922.823.650.920.50.78T
INT CF24-08-240 - 5
(0 - 0)
-
INT CF21-08-240 - 0
(0 - 0)
-
INT CF14-08-240 - 1
(0 - 0)
-
INT CF10-08-240 - 3
(0 - 2)
6 - 32.693.252.130.84-0.251.00T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 57%

SD GernikaSo sánh số liệuCD Tudelano
  • 12Tổng số ghi bàn13
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.3
  • 17Tổng số mất bàn10
  • 1.7Trung bình mất bàn1.0
  • 10.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 60.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

SD Gernika
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem
CD Tudelano
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem
SD Gernika
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
611416.7%Xem466.7%116.7%Xem
CD Tudelano
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

SD GernikaThời gian ghi bànCD Tudelano
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    3
    0 Bàn
    2
    1
    1 Bàn
    0
    3
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    2
    Bàn thắng H1
    2
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
SD GernikaChi tiết về HT/FTCD Tudelano
  • 0
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    3
    H/T
    4
    3
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    3
    0
    B/B
ChủKhách
SD GernikaSố bàn thắng trong H1&H2CD Tudelano
  • 0
    2
    Thắng 2+ bàn
    0
    2
    Thắng 1 bàn
    4
    3
    Hòa
    2
    0
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
SD Gernika
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D327-10-2024KháchEibar B7 Ngày
SPA D303-11-2024ChủUtebo FC14 Ngày
SPA D310-11-2024KháchCalahorra21 Ngày
CD Tudelano
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D327-10-2024ChủCD Izarra7 Ngày
SPA D303-11-2024KháchSD Ejea14 Ngày
SPA D310-11-2024KháchTeruel21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 23.5%Thắng35.3% [6]
  • [6] 35.3%Hòa29.4% [6]
  • [7] 41.2%Bại35.3% [6]
  • Chủ/Khách
  • [3] 17.6%Thắng23.5% [4]
  • [4] 23.5%Hòa23.5% [4]
  • [1] 5.9%Bại5.9% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.35 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.65 
  • TB mất điểm
    0.41 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    1.18
  • TB mất điểm
    1.18
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.41
  • TB mất điểm
    0.71
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [4] 36.36%Hòa45.45% [5]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

SD Gernika VS CD Tudelano ngày 20-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues