Bên nào sẽ thắng?

FK Rostov Youth
ChủHòaKhách
PFC Sochi Youth
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FK Rostov YouthSo Sánh Sức MạnhPFC Sochi Youth
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 82%So Sánh Đối Đầu18%
  • Tất cả
  • 6T 1H 1B
    1T 1H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[RUS Youth League-9] FK Rostov Youth
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
271395473082948.1%
136522517231146.2%
14743221325650.0%
6240841033.3%
[RUS Youth League-11] PFC Sochi Youth
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2811893528731139.3%
146531913231142.9%
145361615181035.7%
621388733.3%

Thành tích đối đầu

FK Rostov Youth            
Chủ - Khách
FK Rostov YouthPFC Sochi Youth
PFC Sochi YouthFK Rostov Youth
FK Rostov YouthPFC Sochi Youth
PFC Sochi YouthFK Rostov Youth
FK Rostov YouthPFC Sochi Youth
PFC Sochi YouthFK Rostov Youth
FK Rostov YouthPFC Sochi Youth
FK Rostov YouthPFC Sochi Youth
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS YthC24-11-233 - 2
(0 - 2)
- 1.594.003.65T0.800.750.90TT
RUS YthC04-11-220 - 2
(0 - 1)
- T
RUS YthC02-09-225 - 4
(4 - 2)
- T
RUS YthC01-10-211 - 3
(0 - 1)
4 - 47.505.001.22T0.86-1.750.84TT
RUS YthC23-07-213 - 1
(1 - 0)
- 1.683.604.05T0.880.750.94TT
RUS YthC24-02-211 - 1
(0 - 0)
8 - 82.023.502.96H1.020.50.80TX
RUS YthC23-09-202 - 1
(1 - 0)
7 - 4T
RUS YthC25-10-192 - 3
(1 - 2)
8 - 71.863.703.20B0.860.50.98BT

Thống kê 8 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:75% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 80%

Thành tích gần đây

FK Rostov Youth            
Chủ - Khách
Konopliev YouthFK Rostov Youth
FK Rostov YouthSpartak Moscow Youth
FK Krasnodar YouthFK Rostov Youth
FK Rostov YouthCSKA Moscow (R)
FC Terek Groznyi YouthFK Rostov Youth
FK Rostov YouthDinamo Moscow Youth
Fakel YouthFK Rostov Youth
FK Rostov YouthZenit St.Petersburg Youth
FK Ural YouthFK Rostov Youth
FK Rostov YouthFK Nizhny Novgorod Youth
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS YthC13-09-240 - 3
(0 - 2)
1 - 3T
RUS YthC30-08-241 - 0
(1 - 0)
5 - 52.993.651.96T0.80-0.50.96TX
RUS YthC23-08-240 - 0
(0 - 0)
1 - 42.353.602.51H0.8200.94HX
RUS YthC09-08-241 - 1
(1 - 1)
4 - 32.333.402.35H0.8400.86HX
RUS YthC02-08-242 - 2
(1 - 2)
6 - 64.754.251.42H0.75-1.250.95BT
RUS YthC26-07-241 - 1
(0 - 1)
4 - 82.273.452.39H0.8000.90HX
RUS YthC19-07-242 - 1
(1 - 0)
3 - 56.804.701.26B0.84-1.50.86BH
RUS YthC12-07-241 - 1
(1 - 0)
2 - 52.713.552.01H0.89-0.250.81BX
RUS YthC05-07-240 - 3
(0 - 2)
1 - 55.204.701.33T0.76-1.50.94TX
RUS YthC28-06-244 - 0
(2 - 0)
6 - 5T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 14%

PFC Sochi Youth            
Chủ - Khách
Zenit St.Petersburg YouthPFC Sochi Youth
PFC Sochi YouthCSKA Moscow (R)
Baltika Kaliningrad YouthPFC Sochi Youth
PFC Sochi YouthStrogino Youth
FK Krasnodar YouthPFC Sochi Youth
PFC Sochi YouthLokomotiv Moscow Youth
Krylya Sovetov Samara YouthPFC Sochi Youth
Konopliev YouthPFC Sochi Youth
Rubin Kazan (R)PFC Sochi Youth
PFC Sochi YouthUOR-5 Moskovskaya Oblast Youth
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS YthC30-08-242 - 0
(1 - 0)
7 - 51.454.504.800.981.250.78X
RUS YthC23-08-242 - 3
(1 - 2)
6 - 3
RUS YthC09-08-241 - 1
(1 - 0)
4 - 72.093.752.460.930.250.77X
RUS YthC02-08-242 - 1
(1 - 1)
4 - 7
RUS YthC26-07-241 - 0
(0 - 0)
9 - 32.323.252.430.8000.90X
RUS YthC19-07-243 - 0
(2 - 0)
10 - 72.763.452.010.90-0.250.80T
RUS YthC12-07-241 - 2
(1 - 0)
-
RUS YthC05-07-240 - 4
(0 - 0)
4 - 45.804.551.320.95-1.250.75T
RUS YthC28-06-240 - 1
(0 - 0)
0 - 132.643.452.080.80-0.250.90X
RUS YthC21-06-241 - 1
(0 - 0)
9 - 2

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%

FK Rostov YouthSo sánh số liệuPFC Sochi Youth
  • 17Tổng số ghi bàn16
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.6
  • 7Tổng số mất bàn10
  • 0.7Trung bình mất bàn1.0
  • 40.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 50.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

FK Rostov Youth
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem7XemXem6XemXem4XemXem41.2%XemXem5XemXem29.4%XemXem10XemXem58.8%XemXem
8XemXem4XemXem4XemXem0XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem
613216.7%Xem116.7%466.7%Xem
PFC Sochi Youth
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem8XemXem0XemXem3XemXem72.7%XemXem2XemXem18.2%XemXem8XemXem72.7%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem6XemXem75%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
FK Rostov Youth
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem7XemXem3XemXem5XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
8XemXem4XemXem2XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
422050.0%Xem250.0%250.0%Xem
PFC Sochi Youth
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem0XemXem0%XemXem8XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem0XemXem0%XemXem7XemXem100%XemXem
40130.0%Xem00.0%4100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FK Rostov YouthThời gian ghi bànPFC Sochi Youth
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    10
    0 Bàn
    6
    4
    1 Bàn
    1
    5
    2 Bàn
    5
    1
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    12
    9
    Bàn thắng H1
    15
    12
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FK Rostov YouthChi tiết về HT/FTPFC Sochi Youth
  • 5
    3
    T/T
    2
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    2
    2
    H/T
    7
    8
    H/H
    0
    1
    H/B
    1
    1
    B/T
    1
    1
    B/H
    3
    3
    B/B
ChủKhách
FK Rostov YouthSố bàn thắng trong H1&H2PFC Sochi Youth
  • 5
    3
    Thắng 2+ bàn
    3
    3
    Thắng 1 bàn
    10
    10
    Hòa
    1
    4
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FK Rostov Youth
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS YthC27-09-2024KháchLokomotiv Moscow Youth7 Ngày
RUS YthC04-10-2024ChủFK Krasnodar Youth14 Ngày
RUS YthC18-10-2024KháchSpartak Moscow Youth28 Ngày
PFC Sochi Youth
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS YthC27-09-2024ChủDinamo Moscow Youth7 Ngày
RUS YthC04-10-2024KháchCSKA Moscow (R)14 Ngày
RUS YthC18-10-2024ChủZenit St.Petersburg Youth28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 48.1%Thắng39.3% [11]
  • [9] 33.3%Hòa28.6% [11]
  • [5] 18.5%Bại32.1% [9]
  • Chủ/Khách
  • [6] 22.2%Thắng17.9% [5]
  • [5] 18.5%Hòa10.7% [3]
  • [2] 7.4%Bại21.4% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    47 
  • Bàn thua
    30 
  • TB được điểm
    1.74 
  • TB mất điểm
    1.11 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.93 
  • TB mất điểm
    0.63 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    35
  • Bàn thua
    28
  • TB được điểm
    1.25
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.68
  • TB mất điểm
    0.46
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [6] 60.00%Hòa30.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

FK Rostov Youth VS PFC Sochi Youth ngày 20-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues