Drogheda United
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
6Jack KeaneyTiền vệ00000000
11Adam FoleyTiền đạo20000005.51
Thẻ vàng
-David WebsterHậu vệ10000006.8
-Killian Cailloce-00000000
-Warren Davis-00000006.62
8Gary DeeganTiền vệ00000006.57
17Shane FarrellTiền đạo00000006.79
22Aaron McNallyHậu vệ10000006.02
-andrew wogan-00000000
4Andrew QuinnHậu vệ00000006.72
7Darragh MarkeyTiền vệ10010006.88
23Conor KaneHậu vệ10000005.56
-D. James-TaylorTiền đạo10010005.93
Thẻ vàng
21Luke HeeneyTiền vệ00000006.36
Thẻ vàng
19Ryan BrennanTiền vệ00000005.05
Thẻ vàng
-Elicha AhuiTiền vệ10000006.61
36Luke DennisonThủ môn00000008
Thẻ đỏ
Waterford United
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Ben MccormackTiền vệ30000106.27
-Darragh LeahyTiền vệ00000006.92
-Grant HortonHậu vệ30000006.34
-Shane FlynnTiền vệ20010006.37
Thẻ vàng
2Darragh PowerHậu vệ00020007.53
-Kacper RadkowskiHậu vệ00000000
14Niall O'KeeffeHậu vệ00000000
-Gbemi ArubiTiền đạo00000000
-Sam SargeantThủ môn00000007.01
-Christie PattisonTiền vệ20010005.06
-Louis JonesThủ môn00000000
3Ryan BurkeHậu vệ00010006.91
8Barry BaggleyTiền vệ10000006.88
-Padraig AmondTiền đạo00000006.03

Waterford United vs Drogheda United ngày 12-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues