Bên nào sẽ thắng?

Egypt
ChủHòaKhách
Burkina Faso
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
EgyptSo Sánh Sức MạnhBurkina Faso
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 80%So Sánh Đối Đầu20%
  • Tất cả
  • 1T 1H 0B
    0T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FIFA World Cup qualification (CAF)-1] Egypt
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
431011210175.0%
22008161100.0%
2110314150.0%
61411011716.7%
[FIFA World Cup qualification (CAF)-3] Burkina Faso
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
4121755325.0%
202033240.0%
2101423350.0%
612369516.7%

Thành tích đối đầu

Egypt            
Chủ - Khách
Burkina FasoEgypt
EgyptBurkina Faso
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CAF NC01-02-171 - 1
(0 - 0)
10 - 23.302.902.19H0.98-0.250.90BH
INT CF27-02-162 - 0
(1 - 0)
3 - 51.483.655.90T0.700.751.13TX

Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Egypt            
Chủ - Khách
EgyptCroatia
EgyptNew Zealand
EgyptDemocratic Rep Congo
Cape VerdeEgypt
EgyptGhana
EgyptMozambique
EgyptTanzania
Sierra LeoneEgypt
EgyptDjibouti
EgyptAlgeria
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL26-03-242 - 4
(1 - 1)
3 - 53.253.252.05B1.03-0.250.79BT
INT FRL22-03-241 - 0
(1 - 0)
2 - 41.593.454.95T0.770.751.05TX
CAF NC28-01-241 - 1
(1 - 1)
2 - 42.202.903.10H0.920.250.90TH
CAF NC22-01-242 - 2
(1 - 0)
4 - 86.904.001.38H0.80-1.251.02BT
CAF NC18-01-242 - 2
(0 - 1)
3 - 41.962.823.50H0.960.50.74TT
CAF NC14-01-242 - 2
(1 - 0)
7 - 21.304.358.00H1.041.50.72TT
INT FRL07-01-242 - 0
(1 - 0)
5 - 81.165.8011.50T0.851.750.97TX
WCPAF19-11-230 - 2
(0 - 1)
4 - 715.505.601.17T0.88-1.750.88TX
WCPAF16-11-236 - 0
(2 - 0)
8 - 11.0114.5021.00T0.793.750.97TT
INT FRL16-10-231 - 1
(0 - 0)
4 - 62.753.052.35H1.0700.75HH

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 63%

Burkina Faso            
Chủ - Khách
Burkina FasoNiger
Burkina FasoLibya
MaliBurkina Faso
AngolaBurkina Faso
AlgeriaBurkina Faso
Burkina FasoMauritania
Democratic Rep CongoBurkina Faso
IranBurkina Faso
EthiopiaBurkina Faso
Burkina FasoGuinea Bissau
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL26-03-241 - 1
(1 - 0)
-
INT FRL22-03-241 - 2
(1 - 1)
-
CAF NC30-01-242 - 1
(1 - 0)
1 - 22.162.863.250.880.250.94T
CAF NC23-01-242 - 0
(1 - 0)
1 - 73.202.842.190.92-0.250.90T
CAF NC20-01-242 - 2
(0 - 1)
4 - 11.593.204.750.800.750.90T
CAF NC16-01-241 - 0
(0 - 0)
3 - 41.713.154.600.960.750.86X
INT FRL10-01-241 - 2
(0 - 2)
-
INT FRL05-01-242 - 1
(1 - 1)
- 1.553.605.000.700.751.13T
WCPAF21-11-230 - 3
(0 - 0)
3 - 44.153.401.710.83-0.750.93T
WCPAF17-11-231 - 1
(0 - 1)
7 - 31.823.104.050.820.50.94H

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 83%

EgyptSo sánh số liệuBurkina Faso
  • 21Tổng số ghi bàn13
  • 2.1Trung bình ghi bàn1.3
  • 12Tổng số mất bàn13
  • 1.2Trung bình mất bàn1.3
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 50.0%TL hòa30.0%
  • 10.0%TL thua40.0%
EgyptThời gian ghi bànBurkina Faso
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    1
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    3
    0
    Bàn thắng H1
    5
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
EgyptChi tiết về HT/FTBurkina Faso
  • 2
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
EgyptSố bàn thắng trong H1&H2Burkina Faso
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    1
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Egypt
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WCPAF08-06-2024KháchGuinea Bissau3 Ngày
WCPAF17-03-2025KháchEthiopia285 Ngày
WCPAF24-03-2025ChủSierra Leone292 Ngày
Burkina Faso
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WCPAF08-06-2024ChủSierra Leone3 Ngày
WCPAF17-03-2025ChủDjibouti285 Ngày
WCPAF24-03-2025KháchGuinea Bissau292 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 75.0%Thắng25.0% [1]
  • [1] 25.0%Hòa50.0% [1]
  • [0] 0.0%Bại25.0% [1]
  • Chủ/Khách
  • [2] 50.0%Thắng25.0% [1]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại25.0% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.75 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    0.25 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.75
  • TB mất điểm
    1.25
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.75
  • TB mất điểm
    0.75
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 50.00%thắng 2 bàn+25.00% [1]
  • [1] 25.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 25.00%Hòa50.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn25.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Egypt VS Burkina Faso ngày 07-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues