[ICE Division 2-7] HotturHuginn |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 8 | 3 | 10 | 37 | 48 | 27 | 7 | 38.1% |
11 | 4 | 1 | 6 | 17 | 19 | 13 | 8 | 36.4% |
10 | 4 | 2 | 4 | 20 | 29 | 14 | 7 | 40.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 15 | 15 | 8 | 33.3% |
[ICE Division 2-11] KF Fjallabyggdar |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 5 | 3 | 14 | 26 | 50 | 18 | 11 | 22.7% |
11 | 5 | 2 | 4 | 19 | 18 | 17 | 6 | 45.5% |
11 | 0 | 1 | 10 | 7 | 32 | 1 | 12 | 0.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 13 | 7 | 33.3% |
HotturHuginn |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE LCB | 25-02-24 | 3 - 3 (2 - 2) | - | H | ||||||||
ICE D2 | 20-08-23 | 2 - 2 (1 - 1) | - | H | ||||||||
ICE D2 | 11-06-23 | 3 - 1 (2 - 0) | - | B | ||||||||
ICE LCB | 26-02-23 | 3 - 1 (2 - 1) | - | T | ||||||||
ICE D2 | 17-09-22 | 3 - 2 (1 - 1) | - | T | ||||||||
ICE D2 | 08-07-22 | 1 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ICE LCB | 27-02-22 | 2 - 3 (1 - 1) | - | T | ||||||||
ICE PSC | 17-01-20 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | H |
Thống kê 8 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
HotturHuginn |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE D2 | 23-06-24 | 4 - 2 (1 - 1) | - | B | ||||||||
ICE D2 | 13-06-24 | 3 - 4 (2 - 1) | - | B | ||||||||
ICE D2 | 07-06-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | H | ||||||||
ICE D2 | 01-06-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | T | ||||||||
ICE D2 | 25-05-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 3 - 4 | H | ||||||||
ICE D2 | 18-05-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - | T | ||||||||
ICE D2 | 11-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 3 | H | ||||||||
ICE D2 | 04-05-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 2 - 4 | B | ||||||||
ICE CUP | 25-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
ICE CUP | 13-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
KF Fjallabyggdar |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE D2 | 23-06-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 1 | 1.80 | 3.85 | 3.00 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | X | ||
ICE LLC | 19-06-24 | 3 - 4 (3 - 0) | 1 - 8 | |||||||||
ICE D2 | 15-06-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - | |||||||||
ICE D2 | 08-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
ICE D2 | 31-05-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
ICE D2 | 23-05-24 | 4 - 1 (2 - 0) | - | |||||||||
ICE D2 | 17-05-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | |||||||||
ICE D2 | 11-05-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 2 - 1 | |||||||||
ICE D2 | 04-05-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 6 - 2 | |||||||||
ICE CUP | 12-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
HotturHuginn |
HotturHuginn |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ICE D2 | 07-07-2024 | Khách | Reynir Sandgerdi | 4 Ngày |
ICE D2 | 13-07-2024 | Chủ | Haukar Hafnarfjordur | 10 Ngày |
ICE D2 | 21-07-2024 | Chủ | Throttur Vogum | 18 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ICE D2 | 08-07-2024 | Chủ | Haukar Hafnarfjordur | 5 Ngày |
ICE D2 | 14-07-2024 | Chủ | KF Gardabaer | 11 Ngày |
ICE D2 | 22-07-2024 | Chủ | KFR Aegir | 19 Ngày |