[IRE Leinster Senior League-] Rockmount |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 13 | 6 | 33.3% |
[IRE Leinster Senior League-] Carrigaline United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 18 | 0 | 0.0% |
Rockmount |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Ire LSL | 01-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 10 | 5.50 | 3.80 | 1.41 | T | 0.93 | -1 | 0.77 | T | X |
Ire LSL | 10-05-23 | 0 - 3 (0 - 2) | 5 - 3 | 5.60 | 4.75 | 1.31 | T | 0.80 | -1.5 | 0.90 | T | X |
IRE MCUP | 18-11-22 | 1 - 5 (0 - 4) | 6 - 1 | T | ||||||||
Ire LSL | 05-10-22 | 2 - 1 (1 - 1) | 8 - 1 | 1.61 | 3.70 | 4.35 | T | 0.83 | 0.75 | 0.93 | T | T |
Ire LSL | 04-03-22 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 4 | H | ||||||||
Ire LSL | 02-10-20 | 1 - 2 (0 - 2) | 8 - 3 | 3.50 | 3.60 | 1.71 | T | 0.90 | -0.5 | 0.70 | T | T |
IRD MSC | 26-07-20 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 9 | 3.25 | 3.85 | 1.80 | T | 0.96 | -0.5 | 0.80 | T | X |
Ire LSL | 31-01-20 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | T | ||||||||
Ire LSL | 03-09-19 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | 1.53 | 3.90 | 4.75 | T | 0.96 | 1 | 0.80 | T | X |
Thống kê 9 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:89% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%
Rockmount |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Ire LSL | 02-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 6 | 2.63 | 3.35 | 2.11 | T | 0.78 | -0.25 | 0.92 | T | X |
Ire LSL | 29-04-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 5 - 5 | 1.85 | 3.40 | 3.15 | B | 0.85 | 0.5 | 0.85 | B | T |
Ire LSL | 22-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 2 | 1.80 | 3.45 | 3.65 | B | 0.80 | 0.5 | 1.02 | B | T |
Ire LSL | 18-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | 1.66 | 3.55 | 3.75 | T | 0.85 | 0.75 | 0.85 | T | X |
Ire LSL | 13-04-24 | 4 - 1 (0 - 1) | 7 - 0 | B | ||||||||
INT CF | 18-03-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
Ire LSL | 08-03-24 | 4 - 3 (1 - 3) | 7 - 3 | 1.12 | 6.40 | 9.70 | T | 0.70 | 2 | 1.00 | T | T |
Ire LSL | 01-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 10 | 5.50 | 3.80 | 1.41 | T | 0.93 | -1 | 0.77 | T | X |
IRE MCUP | 19-11-23 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 9 | T | ||||||||
Ire LSL | 21-09-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 7 | 3.40 | 3.50 | 1.75 | T | 0.95 | -0.5 | 0.75 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 43%
Carrigaline United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Ire LSL | 29-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 7 | |||||||||
Ire LSL | 26-04-24 | 1 - 4 (0 - 1) | 4 - 4 | |||||||||
Ire LSL | 21-04-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 2 - 0 | 1.44 | 4.25 | 4.55 | 0.75 | 1 | 0.95 | T | ||
Ire LSL | 15-03-24 | 2 - 4 (0 - 1) | 3 - 7 | |||||||||
Ire LSL | 01-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 10 | 5.50 | 3.80 | 1.41 | T | 0.93 | -1 | 0.77 | T | X |
Ire LSL | 09-02-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 11 | 1.80 | 3.45 | 3.30 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | X | ||
Ire LSL | 03-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 0 | |||||||||
Ire LSL | 27-01-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 12 - 0 | |||||||||
IRD MSC | 12-01-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 5 | |||||||||
IRE MCUP | 19-11-23 | 1 - 3 (1 - 2) | 8 - 1 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%
Rockmount |
Rockmount |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |