Bên nào sẽ thắng?

Ukraine U23
ChủHòaKhách
Japan U19
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ukraine U23So Sánh Sức MạnhJapan U19
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Phong Độ40%
  • Tất cả
  • 3T 2H 4B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FRA Toulon Tournament-1] Ukraine U23
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
4400111121100.0%
00000000%
00000000%
620476633.3%
[FRA Toulon Tournament-3] Japan U19
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
4202976350.0%
00000000%
00000000%
62131212733.3%

Thành tích đối đầu

Ukraine U23            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Ukraine U23            
Chủ - Khách
Ukraine U23Italy U21
Indonesia U20Ukraine U23
Japan U23Ukraine U23
Norway U23Ukraine U23
Ukraine U23Czech Republic U23
Italy U23Ukraine U23
Denmark U21Ukraine U23
Ukraine U23Iceland U21
Ukraine U23Switzerland U21
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TOUT06-06-244 - 0
(1 - 0)
2 - 42.793.502.11T0.93-0.250.89TT
TOUT04-06-240 - 3
(0 - 2)
2 - 611.005.701.17T1.00-1.750.82TT
INT FRL25-03-242 - 0
(0 - 0)
11 - 32.213.402.69B0.990.250.83BX
INT FRL14-10-142 - 0
(2 - 0)
4 - 21.903.303.45B0.900.50.92BX
INT FRL09-10-140 - 1
(0 - 0)
7 - 32.553.302.35B0.80-0.251.02BX
INT FRL05-03-141 - 0
(1 - 0)
- 1.803.453.65B0.800.51.02BX
INT CF28-03-112 - 2
(0 - 1)
- 2.503.202.45H1.250.250.66TT
INT CF24-03-113 - 2
(1 - 0)
- 1.553.605.65T0.770.751.12TT
INT CF09-02-111 - 1
(1 - 1)
- H

Thống kê 9 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Japan U19            
Chủ - Khách
Italy U21Japan U19
Jordan U20Japan U19
Syria U20Japan U19
Jordan U20Japan U19
Japan U19Romania U19
England U19Japan U19
Mexico U19Japan U19
Selection Mediterranean U21Japan U19
Japan U19Ivory Coast U23
Japan U19Panama U23
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TOUT04-06-244 - 3
(2 - 1)
3 - 21.493.905.100.9310.89T
INT FRL25-03-242 - 0
(0 - 0)
-
INT FRL23-03-242 - 2
(1 - 0)
-
INT FRL21-03-241 - 3
(0 - 1)
-
INT FRL21-11-232 - 0
(2 - 0)
5 - 31.783.553.901.010.750.81X
INT FRL18-11-233 - 2
(2 - 0)
5 - 11.504.104.750.9210.90T
INT FRL15-11-231 - 0
(0 - 0)
- 2.223.502.75
TOUT15-06-233 - 3
(0 - 2)
8 - 22.333.102.731.060.250.76T
TOUT13-06-231 - 2
(1 - 1)
2 - 63.203.202.180.91-0.250.91T
TOUT10-06-230 - 2
(0 - 0)
2 - 22.833.152.230.78-0.250.98X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 67%

Ukraine U23So sánh số liệuJapan U19
  • 13Tổng số ghi bàn16
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.6
  • 11Tổng số mất bàn20
  • 1.2Trung bình mất bàn2.0
  • 33.3%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 22.2%TL hòa20.0%
  • 44.4%TL thua60.0%
Ukraine U23Thời gian ghi bànJapan U19
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    3
    2
    Bàn thắng H1
    6
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Ukraine U23Chi tiết về HT/FTJapan U19
  • 2
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
Ukraine U23Số bàn thắng trong H1&H2Japan U19
  • 3
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    0
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Ukraine U23
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MOFT24-07-2024KháchIraq U2344 Ngày
MOFT27-07-2024ChủMorocco U2347 Ngày
MOFT30-07-2024ChủArgentina U2350 Ngày
Japan U19
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
TOUT12-06-2024ChủPanama U232 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 100.0%Thắng50.0% [2]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [2]
  • [0] 0.0%Bại50.0% [2]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.75 
  • TB mất điểm
    0.25 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    2.25
  • TB mất điểm
    1.75
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 60.00%thắng 2 bàn+40.00% [2]
  • [1] 20.00%thắng 1 bàn20.00% [1]
  • [1] 20.00%Hòa0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn40.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Ukraine U23 VS Japan U19 ngày 10-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues