San Lorenzo
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Oscar AriasHậu vệ00000000
4Jhohan·RomanaHậu vệ00000006.53
36D. HerreraHậu vệ20000000
37Elias de Jesus·Baez SoteloHậu vệ00010005.63
40Santiago SosaTiền vệ00000000
24Nicolás TripichioHậu vệ00010006.25
-Sebastian BlancoTiền vệ10010006.23
Thẻ vàng
10Nahuel BarriosTiền vệ00020006.76
7Ezequiel CeruttiTiền đạo10000006.37
9Andres VombergarTiền đạo40110006.64
Bàn thắng
-Gonzalo Alassia-00000000
8M. RealiTiền vệ00000006.8
35Gonzalo LujanHậu vệ00020005.62
Thẻ vàng
-Tomás PorraTiền vệ00000000
11Iván LeguizamónTiền vệ10100006.27
Bàn thắng
17E. IralaTiền vệ00010006.76
Thẻ vàng
-Agustin·HauschTiền đạo00000000
12Gastón GómezThủ môn00000000
28Alexis·CuelloTiền đạo10010006.12
22Gastón CampiHậu vệ00000000
77Nahuel BustosTiền đạo00000006.56
-Facundo BrueraTiền đạo00000000
-Facundo AltamiranoThủ môn00000005.05
Boca Juniors
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
13Javier GarciaThủ môn00000000
-JULIÁN Ceballos-00000000
-Lautaro BlancoHậu vệ00000000
-Brian AguirreTiền đạo00000000
17Luis AdvínculaHậu vệ00000006.14
Thẻ vàng
-Ignacio MiramonTiền vệ00000005.78
11Lucas JansonTiền đạo00000000
-Gary MedelTiền vệ00000000
36Cristian MedinaTiền vệ00000006.59
16Miguel MerentielTiền đạo10110018.03
Bàn thắngThẻ vàng
47J. SaraleguiTiền vệ00000006.62
-Leandro BreyThủ môn00000005.34
4Jorge FigalHậu vệ10000006.24
6Marcos RojoHậu vệ00000005.12
3Marcelo SaracchiTiền vệ10000005.31
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
7Exequiel ZeballosTiền đạo00020006.71
-Tomás BelmonteTiền vệ00000006.29
38Aaron AnselminoHậu vệ00012017.47
22Kevin ZenonTiền vệ10010016.68
-milton gimenezTiền đạo40100008.04
Bàn thắngThẻ đỏ
-Agustín MarteganiTiền vệ00000005.87
Thẻ vàng
-Lautaro·Di LolloHậu vệ00000000
8Guillermo FernandezTiền vệ00000006.66
Thẻ vàng

Boca Juniors vs San Lorenzo ngày 19-08-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues