Azerbaijan
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
11Ramil SheydayevTiền đạo20010006.25
Thẻ vàng
-Emil SafarovTiền đạo00000006.77
-Qismat AliyevTiền vệ00000006.79
-Cəlal HüseynovHậu vệ00000000
7Joshgun DiniyevTiền vệ00000005.83
Thẻ vàng
20Aleksey IsaevTiền vệ00010006.79
-Emin MakhmudovTiền vệ10010105.22
22Musa QurbanlyTiền đạo00000006.85
6Ozan KokcuTiền vệ00000000
9Nariman AxundzadəTiền đạo00000000
-Hojjat HaghverdiHậu vệ00000006.14
18Anton KrivotsyukHậu vệ00000006.66
Thẻ vàng
17Tural BayramovHậu vệ21030007.72
Thẻ vàngThẻ đỏ
-Filip OzobićTiền vệ00000000
3Elvin DzhafarquliyevHậu vệ00010006.2
-Renat DadaşovTiền đạo00000006.14
13Rahil MammadovHậu vệ00020005.66
-Rəşad ƏzizliThủ môn00000000
-Rustam AkhmedzadeTiền đạo00000000
-Mahir EmreliTiền đạo00000006.55
-Elvin JamalovTiền vệ00000000
-Salahat AgayevThủ môn00000000
-Shakhrudin MahammadaliyevThủ môn00000006.08
Thẻ vàng
Austria
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Florian KainzTiền vệ10000006.57
-Dejan LjubičićTiền vệ00000000
6Nicolas SeiwaldTiền vệ10010007.34
15Philipp LienhartHậu vệ00000007.49
-Xaver SchlagerTiền vệ10010006.37
18Romano SchmidTiền vệ10000006.9
-Sasa KalajdžićTiền đạo10000006.08
-Marco GrüllTiền đạo00000000
-Florian GrillitschTiền vệ10010006.68
-Manprit SarkariaTiền đạo00000000
21Patrick WimmerTiền vệ10020006.08
8Alexander PrassHậu vệ00010006.75
12Niklas HedlThủ môn00000000
19Christoph BaumgartnerTiền vệ10010006.53
Thẻ vàng
-Guido BurgstallerTiền đạo00000006.64
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
-Muhammed Cham SaracevicTiền vệ00000000
13Patrick PentzThủ môn00000000
-Samson BaidooHậu vệ00000000
9Marcel SabitzerTiền vệ30100206.38
Bàn thắngThẻ vàng
2Maximilian WöberHậu vệ00000007.29
1Alexander SchlagerThủ môn00000006.09
20Konrad LaimerTiền vệ20020006.37
22Matthias SeidlTiền vệ00000000

Azerbaijan vs Austria ngày 16-10-2023 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues