Serbia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
4Nikola MilenkovićHậu vệ00000006.53
-Luka JovićTiền đạo00000006.69
-Ivan IlićTiền vệ00000006.76
13Miloš VeljkovićHậu vệ10010006.97
-Sergej Milinković-SavićTiền vệ20010006.81
-Stefan·MitrovicTiền vệ00000000
-Filip KostićTiền đạo10000005.9
-Dušan TadićTiền đạo00010006.72
-Strahinja PavlovicHậu vệ10010006.95
6Nemanja MaksimovićTiền vệ00000006.22
11Lazar SamardzicTiền vệ00000000
-Boris RadunovićThủ môn00000000
15Srđan BabićHậu vệ00000000
-Nemanja RadonjićTiền đạo00010006.05
-Strahinja ErakovicHậu vệ00000000
-Vanja Milinković-SavićThủ môn00000005.93
10Nemanja GudeljTiền vệ10010006.43
23Dušan VlahovićTiền đạo50000005.18
-Uros RacicTiền vệ00000000
-Predrag RajkovićThủ môn00000000
14Andrija ŽivkovićTiền vệ10000006.38
-Filip MladenovićHậu vệ00000007.89
9Aleksandar MitrovićTiền đạo30010006.13
Hungary
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1Dénes DibuszThủ môn00000008.06
Thẻ đỏ
7Loïc NegoTiền vệ00030006.75
19Barnabás VargaTiền đạo20110007.94
Bàn thắngThẻ vàng
-Attila FiolaHậu vệ00010006.19
-Martin ÁdámTiền đạo00000006.69
17Mihály KataTiền vệ00000006.62
-Attila MocsiHậu vệ00000000
3Botond BaloghHậu vệ00000000
23Kevin CsobothTiền vệ00000006.5
-Gábor SzalaiHậu vệ00000000
6Willi OrbánHậu vệ10100006.33
Bàn thắng
8Ádám NagyTiền vệ00010006.3
-Callum StylesTiền vệ10000006.13
-Milos KerkezHậu vệ00000005.74
-Ádám LangHậu vệ00001006.71
-Attila SzalaiHậu vệ00000005.04
Thẻ vàng
10Dominik SzoboszlaiTiền đạo20030016.52
20Roland SallaiTiền đạo30011015.86
-Krisztofer HorvathTiền đạo00000000
-Zsolt KalmárTiền vệ00000000
22Péter SzappanosThủ môn00000000
-Soma SzuhodovszkiTiền vệ00000000
12Patrik DemjenThủ môn00000000

Serbia vs Hungary ngày 08-09-2023 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues