Croatia U21
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Toni FrukTiền vệ00000000
-Bartol FranjićTiền vệ10000006.86
-Jurica PrširTiền vệ10010006.24
-Marko BulatTiền vệ20000206.89
-Gabriel VidovićTiền đạo10000007.36
-Martin BaturinaTiền vệ40020107.85
6Veldin HodzaTiền vệ10000006.7
-nikola cavlinaThủ môn00000000
-David ČolinaHậu vệ00010007.37
-Ivor PandurThủ môn00000000
17Matija FriganTiền đạo30020000
-Dominik KotarskiThủ môn00010005.95
-Mauro PerkovićTiền vệ10000007
-Lukas KacavendaTiền vệ00020006.3
Thẻ vàng
-Niko GalesicHậu vệ00000000
-Krešimir KrizmanićHậu vệ00000000
-Ante PalaversaTiền vệ00000000
-Nikola SoldoHậu vệ00000000
-Luka StojkovicTiền vệ51000006.54
Thẻ vàng
-Michele ŠegoTiền đạo00010006.23
-Roko SimicTiền đạo00000006.56
-Dion Drena BeljoTiền đạo30000005.52
8Niko Kristian SigurTiền vệ00000000
-N. SigurTiền vệ00000007.8
Ukraine U21
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Dmytro KryskivTiền vệ00010005.71
8Oleh OcheretkoTiền vệ00010006.25
7Bogdan V'YunnikTiền đạo00010006.74
1Ruslan NeshcheretThủ môn00000000
-Rostislav LyakhHậu vệ00000000
23Kiril FesyunThủ môn00000000
-Anatolii TrubinThủ môn00000007.68
-Oleksiy Sich-00010006.7
-Vladyslav VanatTiền đạo00000000
-Maksym BragaruTiền vệ10000006.53
-Ivan ZhelizkoTiền vệ00000006.68
-Oleksandr NazarenkoTiền vệ20000105.77
-Mykhailo MudrykTiền đạo00000000
-Arsenii BatagovHậu vệ00000006.05
-Maksym TaloverovHậu vệ00000007.04
13Volodymyr SalyukHậu vệ00000000
2Kostiantyn VivcharenkoHậu vệ00000006.74
-Artem BondarenkoTiền vệ00011007.68
-Oleksii KashchukTiền đạo20141000
Bàn thắng
-Danylo SikanTiền đạo30100008.18
Bàn thắngThẻ đỏ
-Oleksandr SyrotaHậu vệ00000000
-Heorhii SudakovTiền vệ10010016.62
17Volodymyr BrazhkoTiền vệ10000106.7

Ukraine U21 vs Croatia U21 ngày 21-06-2023 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues