Bên nào sẽ thắng?

Chernomorets Odessa
ChủHòaKhách
Dnipro-1(2017-2024)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Chernomorets OdessaSo Sánh Sức MạnhDnipro-1(2017-2024)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 5%So Sánh Đối Đầu95%
  • Tất cả
  • 0T 1H 5B
    5T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UKR Premier League-12] Chernomorets Odessa
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
30102183847321233.3%
15717212022746.7%
1531111727101320.0%
6105512316.7%
[UKR Premier League-4] Dnipro-1(2017-2024)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3014106402752446.7%
15654201523540.0%
15852201229353.3%
613267616.7%

Thành tích đối đầu

Chernomorets Odessa            
Chủ - Khách
Dnipro-1Chernomorets Odessa
Chernomorets OdessaDnipro-1
Dnipro-1Chernomorets Odessa
Dnipro-1Chernomorets Odessa
Chernomorets OdessaDnipro-1
Dnipro-1Chernomorets Odessa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UKR D127-11-235 - 2
(1 - 1)
5 - 31.593.604.65B0.840.750.98BT
UKR D107-05-231 - 2
(0 - 0)
1 - 106.504.501.34B0.96-1.250.86BT
UKR D130-10-221 - 0
(1 - 0)
4 - 21.334.807.00B1.041.50.83TX
UKR D106-12-213 - 1
(1 - 1)
4 - 51.434.255.40B1.031.250.79BT
UKR D131-07-210 - 3
(0 - 1)
1 - 64.653.851.56B1.04-0.750.78BT
UKRC25-10-170 - 0
(0 - 0)
5 - 3H

Thống kê 6 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 80%

Thành tích gần đây

Chernomorets Odessa            
Chủ - Khách
Chernomorets OdessaMetalist 1925 Kharkiv
FC Shakhtar DonetskChernomorets Odessa
Chernomorets OdessaFC Shakhtar Donetsk
FC MynaiChernomorets Odessa
Chernomorets OdessaKryvbas
ZoryaChernomorets Odessa
Chernomorets OdessaPFC Oleksandria
FC Shakhtar DonetskChernomorets Odessa
Polissya ZhytomyrChernomorets Odessa
Chernomorets OdessaVeres
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UKR D112-05-243 - 0
(1 - 0)
7 - 22.173.452.72T0.980.250.84TT
UKR D105-05-243 - 0
(2 - 0)
7 - 21.166.209.90B0.9120.91BX
UKR D101-05-241 - 4
(1 - 3)
2 - 59.505.801.19B1.00-1.750.82BT
UKR D127-04-242 - 0
(1 - 0)
3 - 73.053.302.03B0.79-0.51.03BX
UKR D120-04-241 - 2
(1 - 0)
2 - 53.403.301.91B0.91-0.50.91BT
UKR D114-04-241 - 0
(1 - 0)
11 - 72.043.353.00B0.800.251.02BX
UKR D107-04-243 - 2
(3 - 1)
1 - 22.363.052.69T0.7901.03TT
UKRC03-04-244 - 1
(2 - 1)
3 - 3B
UKR D130-03-241 - 4
(0 - 0)
- 1.823.203.90T0.820.51.00TT
UKR D117-03-240 - 1
(0 - 1)
5 - 32.133.252.94B0.890.250.93BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 56%

Dnipro-1(2017-2024)            
Chủ - Khách
PFC OleksandriaDnipro-1
Dnipro-1Kryvbas
Dnipro-1Dynamo Kyiv
VeresDnipro-1
Metalist 1925 KharkivDnipro-1
Dnipro-1Zorya
Kolos KovalyovkaDnipro-1
LNZ LebedynDnipro-1
Dnipro-1Rukh Vynnyky
Obolon KievDnipro-1
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UKR D112-05-241 - 0
(1 - 0)
7 - 33.002.972.210.87-0.250.95X
UKR D106-05-241 - 0
(0 - 0)
2 - 32.433.102.590.8500.97X
UKR D127-04-241 - 2
(1 - 0)
4 - 83.653.251.860.96-0.50.86T
UKR D121-04-241 - 1
(1 - 1)
2 - 63.953.151.821.00-0.50.82H
UKR D115-04-241 - 1
(0 - 1)
2 - 54.003.201.791.03-0.50.79X
UKR D109-04-242 - 2
(0 - 0)
3 - 31.583.754.600.810.751.01T
UKR D131-03-240 - 2
(0 - 1)
1 - 03.252.942.120.98-0.250.84H
UKR D112-03-241 - 1
(0 - 0)
9 - 44.203.301.730.85-0.750.97X
UKR D108-03-240 - 1
(0 - 1)
4 - 21.663.354.600.880.750.88X
UKR D103-03-240 - 1
(0 - 1)
6 - 65.603.751.480.88-10.94X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 25%

Chernomorets OdessaSo sánh số liệuDnipro-1(2017-2024)
  • 13Tổng số ghi bàn10
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.0
  • 20Tổng số mất bàn9
  • 2.0Trung bình mất bàn0.9
  • 30.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 0.0%TL hòa40.0%
  • 70.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Chernomorets Odessa
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem11XemXem1XemXem16XemXem39.3%XemXem14XemXem50%XemXem14XemXem50%XemXem
14XemXem7XemXem1XemXem6XemXem50%XemXem8XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem
14XemXem4XemXem0XemXem10XemXem28.6%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
Dnipro-1(2017-2024)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem10XemXem1XemXem16XemXem37%XemXem8XemXem29.6%XemXem17XemXem63%XemXem
14XemXem5XemXem0XemXem9XemXem35.7%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem2XemXem15.4%XemXem9XemXem69.2%XemXem
610516.7%Xem233.3%350.0%Xem
Chernomorets Odessa
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem12XemXem7XemXem9XemXem42.9%XemXem8XemXem28.6%XemXem9XemXem32.1%XemXem
14XemXem7XemXem4XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem21.4%XemXem4XemXem28.6%XemXem
14XemXem5XemXem3XemXem6XemXem35.7%XemXem5XemXem35.7%XemXem5XemXem35.7%XemXem
620433.3%Xem233.3%00.0%Xem
Dnipro-1(2017-2024)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem11XemXem2XemXem14XemXem40.7%XemXem12XemXem44.4%XemXem10XemXem37%XemXem
14XemXem4XemXem1XemXem9XemXem28.6%XemXem5XemXem35.7%XemXem7XemXem50%XemXem
13XemXem7XemXem1XemXem5XemXem53.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem3XemXem23.1%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Chernomorets OdessaThời gian ghi bànDnipro-1(2017-2024)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    5
    0 Bàn
    9
    17
    1 Bàn
    4
    4
    2 Bàn
    4
    2
    3 Bàn
    2
    1
    4+ Bàn
    18
    19
    Bàn thắng H1
    20
    16
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Chernomorets OdessaChi tiết về HT/FTDnipro-1(2017-2024)
  • 8
    8
    T/T
    0
    1
    T/H
    2
    2
    T/B
    2
    5
    H/T
    2
    8
    H/H
    7
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    8
    4
    B/B
ChủKhách
Chernomorets OdessaSố bàn thắng trong H1&H2Dnipro-1(2017-2024)
  • 6
    5
    Thắng 2+ bàn
    4
    8
    Thắng 1 bàn
    2
    10
    Hòa
    9
    5
    Mất 1 bàn
    8
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Chernomorets Odessa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Dnipro-1(2017-2024)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Chấn thương và Án treo giò

Chernomorets Odessa
Chấn thương
Dnipro-1(2017-2024)
Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 33.3%Thắng46.7% [14]
  • [2] 6.7%Hòa33.3% [14]
  • [18] 60.0%Bại20.0% [6]
  • Chủ/Khách
  • [7] 23.3%Thắng26.7% [8]
  • [1] 3.3%Hòa16.7% [5]
  • [7] 23.3%Bại6.7% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    38 
  • Bàn thua
    47 
  • TB được điểm
    1.27 
  • TB mất điểm
    1.57 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    0.70 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    40
  • Bàn thua
    27
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.90
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [0] 0.00%Hòa40.00% [4]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [5] 50.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Chernomorets Odessa VS Dnipro-1(2017-2024) ngày 25-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues