Bên nào sẽ thắng?

Dnipro-1(2017-2024)
ChủHòaKhách
Kryvbas
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Dnipro-1(2017-2024)So Sánh Sức MạnhKryvbas
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 36%So Sánh Đối Đầu64%
  • Tất cả
  • 1T 1H 2B
    2T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UKR Premier League-4] Dnipro-1(2017-2024)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3014106402752446.7%
15654201523540.0%
15852201229353.3%
614187716.7%
[UKR Premier League-3] Kryvbas
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
301767513057356.7%
15933251430360.0%
15834261627453.3%
64201031466.7%

Thành tích đối đầu

Dnipro-1(2017-2024)            
Chủ - Khách
KryvbasDnipro-1
Dnipro-1Kryvbas
Dnipro-1Kryvbas
KryvbasDnipro-1
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UKR D128-10-233 - 0
(2 - 0)
6 - 62.823.402.22B0.86-0.251.02BT
INT CF18-07-232 - 2
(2 - 1)
- H
UKR D104-06-231 - 0
(0 - 0)
4 - 41.364.456.10T0.901.250.92TX
UKR D128-11-222 - 1
(1 - 1)
- 4.403.801.59B1.00-0.750.82BT

Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Dnipro-1(2017-2024)            
Chủ - Khách
Dnipro-1Dynamo Kyiv
VeresDnipro-1
Metalist 1925 KharkivDnipro-1
Dnipro-1Zorya
Kolos KovalyovkaDnipro-1
LNZ LebedynDnipro-1
Dnipro-1Rukh Vynnyky
Obolon KievDnipro-1
Dnipro-1FC Mynai
Dnipro-1Rigas Futbola skola
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UKR D127-04-241 - 2
(1 - 0)
4 - 83.653.251.86B0.96-0.50.86BT
UKR D121-04-241 - 1
(1 - 1)
2 - 63.953.151.82H1.00-0.50.82BH
UKR D115-04-241 - 1
(0 - 1)
2 - 54.003.201.79H1.03-0.50.79BX
UKR D109-04-242 - 2
(0 - 0)
3 - 31.583.754.60H0.810.751.01TT
UKR D131-03-240 - 2
(0 - 1)
1 - 03.252.942.12T0.98-0.250.84TH
UKR D112-03-241 - 1
(0 - 0)
9 - 44.203.301.73H0.85-0.750.97BX
UKR D108-03-240 - 1
(0 - 1)
4 - 21.663.354.60B0.880.750.88BX
UKR D103-03-240 - 1
(0 - 1)
6 - 65.603.751.48T0.88-10.94HX
UKR D125-02-241 - 1
(0 - 1)
9 - 21.205.1010.50H1.021.750.80TX
INT CF16-02-242 - 1
(1 - 0)
1 - 11.503.954.35T0.9010.80TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 29%

Kryvbas            
Chủ - Khách
KryvbasMetalist 1925 Kharkiv
Chernomorets OdessaKryvbas
Rukh VynnykyKryvbas
KryvbasFC Vorskla Poltava
VeresKryvbas
KryvbasKolos Kovalyovka
KryvbasObolon Kiev
FC Shakhtar DonetskKryvbas
LNZ LebedynKryvbas
Real MurciaKryvbas
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UKR D128-04-243 - 0
(3 - 0)
6 - 61.463.905.500.8810.94T
UKR D120-04-241 - 2
(1 - 0)
2 - 53.403.301.910.91-0.50.91T
UKR D113-04-241 - 1
(0 - 1)
6 - 53.153.152.051.03-0.250.79X
UKR D108-04-241 - 1
(1 - 1)
5 - 21.683.354.400.890.750.93X
UKR D130-03-240 - 2
(0 - 0)
1 - 13.553.201.910.91-0.50.91X
UKR D116-03-241 - 0
(0 - 0)
- 1.893.003.850.890.50.93X
UKR D109-03-241 - 0
(0 - 0)
- 1.473.705.800.9010.86X
UKR D103-03-245 - 2
(2 - 1)
8 - 41.553.804.751.0410.78T
UKR D123-02-240 - 3
(0 - 1)
5 - 63.353.102.010.81-0.51.01T
INT CF13-02-242 - 3
(1 - 2)
- 5.704.401.390.85-1.250.91T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

Dnipro-1(2017-2024)So sánh số liệuKryvbas
  • 12Tổng số ghi bàn19
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.9
  • 10Tổng số mất bàn10
  • 1.0Trung bình mất bàn1.0
  • 30.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 50.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Dnipro-1(2017-2024)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem9XemXem1XemXem15XemXem36%XemXem8XemXem32%XemXem15XemXem60%XemXem
13XemXem4XemXem0XemXem9XemXem30.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem2XemXem16.7%XemXem8XemXem66.7%XemXem
610516.7%Xem233.3%233.3%Xem
Kryvbas
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem16XemXem2XemXem8XemXem61.5%XemXem14XemXem53.8%XemXem12XemXem46.2%XemXem
13XemXem8XemXem1XemXem4XemXem61.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
13XemXem8XemXem1XemXem4XemXem61.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Dnipro-1(2017-2024)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem11XemXem1XemXem13XemXem44%XemXem11XemXem44%XemXem9XemXem36%XemXem
13XemXem4XemXem0XemXem9XemXem30.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem
12XemXem7XemXem1XemXem4XemXem58.3%XemXem6XemXem50%XemXem3XemXem25%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem
Kryvbas
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem12XemXem2XemXem12XemXem46.2%XemXem15XemXem57.7%XemXem6XemXem23.1%XemXem
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem3XemXem23.1%XemXem
13XemXem7XemXem1XemXem5XemXem53.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem3XemXem23.1%XemXem
620433.3%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Dnipro-1(2017-2024)Thời gian ghi bànKryvbas
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    4
    0 Bàn
    15
    7
    1 Bàn
    4
    8
    2 Bàn
    2
    6
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    18
    24
    Bàn thắng H1
    15
    21
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Dnipro-1(2017-2024)Chi tiết về HT/FTKryvbas
  • 8
    8
    T/T
    1
    3
    T/H
    2
    1
    T/B
    4
    7
    H/T
    7
    2
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    2
    B/T
    1
    0
    B/H
    3
    3
    B/B
ChủKhách
Dnipro-1(2017-2024)Số bàn thắng trong H1&H2Kryvbas
  • 5
    9
    Thắng 2+ bàn
    7
    8
    Thắng 1 bàn
    9
    5
    Hòa
    4
    1
    Mất 1 bàn
    1
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Dnipro-1(2017-2024)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UKR D111-05-2024KháchPFC Oleksandria5 Ngày
UKR D118-05-2024ChủFC Shakhtar Donetsk12 Ngày
UKR D125-05-2024KháchChernomorets Odessa19 Ngày
Kryvbas
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UKR D111-05-2024ChủPolissya Zhytomyr5 Ngày
UKR D118-05-2024KháchDynamo Kyiv12 Ngày
UKR D125-05-2024ChủFC Mynai19 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Dnipro-1(2017-2024)
Chấn thương
Án treo giò
Kryvbas
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 46.7%Thắng56.7% [17]
  • [10] 33.3%Hòa20.0% [17]
  • [6] 20.0%Bại23.3% [7]
  • Chủ/Khách
  • [6] 20.0%Thắng26.7% [8]
  • [5] 16.7%Hòa10.0% [3]
  • [4] 13.3%Bại13.3% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    40 
  • Bàn thua
    27 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.90 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    51
  • Bàn thua
    30
  • TB được điểm
    1.70
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.47
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [4] 40.00%Hòa20.00% [2]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Dnipro-1(2017-2024) VS Kryvbas ngày 06-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues