STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
08-03-2010 | LDU Quito U20 | Independiente del Valle U20 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | Independiente del Valle U20 | Independiente del Valle B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Independiente del Valle B | Independiente del Valle | - | Ký hợp đồng |
30-01-2012 | Independiente del Valle | Barcelona SC(ECU) | - | Ký hợp đồng |
29-01-2014 | Barcelona SC(ECU) | VfB Stuttgart | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
22-01-2016 | VfB Stuttgart | FC Dallas | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2019 | FC Dallas | FC Augsburg | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2023 | FC Augsburg | San Jose Earthquakes | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 19-11-2024 23:00 | Colombia | 0-1 | Ecuador | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 20-10-2024 01:00 | Los Angeles FC | 3-1 | San Jose Earthquakes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 03-10-2024 02:30 | San Jose Earthquakes | 3-2 | FC Dallas | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 28-09-2024 23:30 | Montreal Impact | 3-0 | San Jose Earthquakes | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 22-09-2024 02:40 | San Jose Earthquakes | 1-2 | St. Louis City SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 19-09-2024 02:30 | Seattle Sounders | 2-2 | San Jose Earthquakes | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 07-09-2024 01:00 | Brazil | 1-0 | Ecuador | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 01-09-2024 02:30 | San Jose Earthquakes | 1-2 | Minnesota United FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 25-08-2024 01:30 | Real Salt Lake | 0-2 | San Jose Earthquakes | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Liên minh | 14-08-2024 02:30 | Los Angeles FC | 4-1 | San Jose Earthquakes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
World Cup participant | 2 | 22 14 |
Copa América participant | 3 | 21 19 16 |
CONCACAF Champions League participant | 2 | 17/18 16/17 |
Supporters Shield Winner | 1 | 15/16 |
US Open Cup Winner | 1 | 15/16 |
Ecuadorian champion | 1 | 12 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 11 |