STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | AS Monaco U19 | AS Monaco U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | AS Monaco U21 | Monaco | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Monaco | Caen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Caen | Anderlecht | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2019 | Anderlecht | Nantes | 0.75M € | Chuyển nhượng tự do |
02-01-2023 | Nantes | Saint Etienne | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp bóng đá Pháp | 22-12-2024 13:45 | AS Saint-Étienne | 0-2 | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 13-12-2024 19:45 | Toulouse FC | 2-1 | AS Saint-Étienne | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 08-12-2024 19:45 | AS Saint-Étienne | 0-2 | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 30-11-2024 16:00 | Stade Rennais FC | 5-0 | AS Saint-Étienne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 23-11-2024 18:00 | AS Saint-Étienne | 1-0 | Montpellier Hérault SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 10-11-2024 19:45 | Lyon | 1-0 | AS Saint-Étienne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 02-11-2024 20:00 | AS Saint-Étienne | 2-0 | RC Strasbourg Alsace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 26-10-2024 15:00 | Angers SCO | 4-2 | AS Saint-Étienne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 19-10-2024 17:00 | AS Saint-Étienne | 0-2 | RC Lens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 05-10-2024 15:00 | AS Saint-Étienne | 3-1 | AJ Auxerre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 3 | 22/23 18/19 16/17 |
French cup winner | 1 | 21/22 |
Champions League participant | 1 | 17/18 |
Belgian Supercup Winner | 1 | 17/18 |
Belgian champion | 1 | 16/17 |
Promotion to 1st league | 1 | 12/13 |
Euro Under-17 participant | 1 | 09 |