https://img.sportdb.live/livescore-img/team/9fb247c43a1c4b07d1f2534ea6b9c07a.webp!h80

AS Saint-Étienne

City:
Saint Etienne
Sân tập huấn:
Stade Geoffroy-Guichard
Sức chứa:
41965
Thời gian thành lập:
1933
Huấn luận viên:
Trang web:
Dữ liệu đội bóng
Liên đoànNgày diễn raĐội nhàTỷ sốĐội kháchThẻ đỏThẻ vàngTấn công nguy hiểmTL kiểm soát bóngTấn côngPenaltyGócSút trúngDữ liệu
VĐQG Pháp13-12-2024 19:452-1AS Saint-Étienne03296275032analysis
VĐQG Pháp08-12-2024 19:45AS Saint-Étienne0-201153159002analysis
VĐQG Pháp30-11-2024 16:005-0AS Saint-Étienne00162839010analysis
VĐQG Pháp23-11-2024 18:00AS Saint-Étienne1-003283358054analysis
VĐQG Pháp10-11-2024 19:451-0AS Saint-Étienne03453780066analysis
VĐQG Pháp02-11-2024 20:00AS Saint-Étienne2-002203574023analysis
VĐQG Pháp26-10-2024 15:004-2AS Saint-Étienne017358116037analysis
VĐQG Pháp19-10-2024 17:00AS Saint-Étienne0-201293683021analysis
VĐQG Pháp05-10-2024 15:00AS Saint-Étienne3-103254189055analysis
VĐQG Pháp29-09-2024 15:002-2AS Saint-Étienne12293974143analysis
VĐQG Pháp20-09-2024 18:458-0AS Saint-Étienne00264081022analysis
VĐQG Pháp13-09-2024 18:45AS Saint-Étienne1-001272966025analysis
VĐQG Pháp31-08-2024 15:004-0AS Saint-Étienne00365393020analysis
VĐQG Pháp24-08-2024 19:00AS Saint-Étienne0-203395998025analysis
VĐQG Pháp17-08-2024 19:001-0AS Saint-Étienne01123869044analysis
Giao hữu các CLB quốc tế10-08-2024 14:302-3AS Saint-Étienne00------analysis
Giao hữu các CLB quốc tế07-08-2024 18:001-0AS Saint-Étienne02535083063analysis
Giao hữu các CLB quốc tế03-08-2024 15:005-3AS Saint-Étienne00------analysis
Giao hữu các CLB quốc tế31-07-2024 16:001-2AS Saint-Étienne00505074016analysis
Giao hữu các CLB quốc tế27-07-2024 14:30AS Saint-Étienne3-101405071017analysis
Trang
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Promoted to 1st league6
23/24
03/04
98/99
85/86
62/63
37/38
Europa League participant4
19/20
16/17
15/16
14/15
French cup runner-up4
19/20
81/82
80/81
59/60
French league cup winner1
12/13
French 2nd tier champion3
03/04
98/99
62/63
French champion10
80/81
75/76
74/75
73/74
69/70
68/69
67/68
66/67
63/64
56/57
French cup winner6
76/77
74/75
73/74
69/70
67/68
61/62
European Cup Runner Up1
75/76
Winner Coupe Charles Drago2
57/58
54/55

AS Saint-Étienne - Kèo Nhà Cái

Hot Leagues