So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.93
0.25
0.81
1.00
3
0.86
2.31
3.75
2.62
Live
-0.95
0.25
0.84
0.83
2.5
-0.95
2.35
3.40
2.78
Run
0.01
-0.25
-0.13
-0.18
1.5
0.06
1.02
14.00
36.00
BET365Sớm
-0.94
0.25
0.84
0.92
3
0.98
2.30
3.70
2.88
Live
-0.95
0.25
0.80
0.82
2.5
-0.98
2.37
3.30
3.00
Run
-0.71
0
0.60
-0.14
1.5
0.08
1.02
17.00
501.00
Mansion88Sớm
-0.93
0.25
0.80
0.92
3
0.94
2.26
3.45
2.61
Live
-0.88
0.25
0.79
0.85
2.5
-0.95
2.47
3.30
2.93
Run
-0.71
0
0.63
-0.20
1.5
0.12
1.21
4.45
35.00
188betSớm
-0.93
0.25
0.82
-0.99
3
0.87
2.31
3.75
2.62
Live
-0.92
0.25
0.83
-0.95
2.75
0.85
2.34
3.40
2.78
Run
0.02
-0.25
-0.12
-0.17
1.5
0.07
1.01
13.00
76.00
SbobetSớm
-0.92
0.25
0.81
-0.98
3
0.86
2.31
3.42
2.65
Live
0.99
0.25
0.93
0.88
2.5
-0.98
2.42
3.34
2.86
Run
-0.72
0
0.64
-0.13
1.5
0.05
1.01
10.00
300.00

Bên nào sẽ thắng?

AS Saint-Étienne
ChủHòaKhách
Montpellier Hérault SC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
AS Saint-ÉtienneSo Sánh Sức MạnhMontpellier Hérault SC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FRA Ligue 1-16] AS Saint-Étienne
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1541101234131626.7%
740377121157.1%
80175271170.0%
6213910733.3%
[FRA Ligue 1-18] Montpellier Hérault SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
152310153891813.3%
8233121991525.0%
70073190180.0%
6105616316.7%

Thành tích đối đầu

AS Saint-Étienne            
Chủ - Khách
MontpellierSaint Etienne
Saint EtienneMontpellier
MontpellierSaint Etienne
MontpellierSaint Etienne
Saint EtienneMontpellier
MontpellierSaint Etienne
Saint EtienneMontpellier
MontpellierSaint Etienne
Saint EtienneMontpellier
MontpellierSaint Etienne
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF31-07-241 - 2
(0 - 1)
5 - 12.283.452.55T0.8001.02TT
FRA D105-02-223 - 1
(0 - 1)
11 - 02.573.552.64T0.9200.96TT
FRA D112-09-212 - 0
(1 - 0)
7 - 62.253.602.79B1.000.250.88BX
FRA D102-05-211 - 2
(1 - 1)
7 - 72.293.303.05T0.990.250.89TT
FRA D101-11-200 - 1
(0 - 1)
8 - 22.593.502.65B0.9100.97BX
FRA D109-02-201 - 0
(1 - 0)
3 - 62.113.203.40B0.840.251.04BX
FRA D124-11-190 - 0
(0 - 0)
1 - 52.053.553.25H1.050.50.83TX
INT CF18-07-192 - 4
(2 - 1)
10 - 72.793.352.16T0.85-0.250.97TT
FRA D110-05-190 - 1
(0 - 0)
11 - 11.734.004.50B0.940.750.94BX
FRA D125-08-180 - 0
(0 - 0)
6 - 32.283.102.93H1.000.250.88TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

AS Saint-Étienne            
Chủ - Khách
LyonSaint Etienne
Saint EtienneStrasbourg
AngersSaint Etienne
Saint EtienneLens
Saint EtienneAJ Auxerre
NantesSaint Etienne
NiceSaint Etienne
Saint EtienneLille
Stade BrestoisSaint Etienne
Saint EtienneLe Havre
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D110-11-241 - 0
(1 - 0)
7 - 61.326.008.10B1.041.750.84TX
FRA D102-11-242 - 0
(0 - 0)
2 - 33.153.602.06T1.06-0.250.82TX
FRA D126-10-244 - 2
(2 - 1)
2 - 32.353.353.05B1.030.250.85BT
FRA D119-10-240 - 2
(0 - 1)
2 - 74.904.151.65B1.06-0.750.82BX
FRA D105-10-243 - 1
(1 - 0)
5 - 42.563.552.44T0.9900.89TT
FRA D129-09-242 - 2
(1 - 0)
8 - 42.053.453.30H1.050.50.83TT
FRA D120-09-248 - 0
(6 - 0)
3 - 21.644.005.20B0.820.751.06BT
FRA D113-09-241 - 0
(1 - 0)
2 - 74.253.801.82T0.82-0.751.06TX
FRA D131-08-244 - 0
(2 - 0)
7 - 21.763.904.45B0.980.750.90BT
FRA D124-08-240 - 2
(0 - 0)
2 - 42.033.653.55B1.030.50.85BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Montpellier Hérault SC            
Chủ - Khách
MontpellierStade Brestois
Le HavreMontpellier
MontpellierToulouse
MontpellierMarseille
ReimsMontpellier
MonacoMontpellier
MontpellierAJ Auxerre
RennesMontpellier
MontpellierNantes
Paris Saint Germain (PSG)Montpellier
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D110-11-243 - 1
(2 - 0)
3 - 72.793.602.390.80-0.251.08T
FRA D103-11-241 - 0
(0 - 0)
2 - 102.093.503.150.850.251.03X
FRA D127-10-240 - 3
(0 - 3)
1 - 32.983.602.300.87-0.251.01T
FRA D120-10-240 - 5
(0 - 3)
3 - 23.804.251.810.86-0.751.02T
FRA D106-10-244 - 2
(2 - 1)
4 - 41.903.803.450.900.50.98T
FRA D128-09-242 - 1
(1 - 1)
6 - 21.414.706.300.941.250.94H
FRA D122-09-243 - 2
(0 - 1)
11 - 52.123.653.250.870.251.01T
FRA D115-09-243 - 0
(2 - 0)
3 - 41.564.455.300.9810.90H
FRA D131-08-241 - 3
(1 - 2)
8 - 32.163.703.200.900.250.98T
FRA D123-08-246 - 0
(2 - 0)
10 - 21.335.807.800.871.51.01T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 88%

AS Saint-ÉtienneSo sánh số liệuMontpellier Hérault SC
  • 10Tổng số ghi bàn10
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.0
  • 24Tổng số mất bàn30
  • 2.4Trung bình mất bàn3.0
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa0.0%
  • 60.0%TL thua80.0%

Thống kê kèo châu Á

AS Saint-Étienne
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Montpellier Hérault SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem3XemXem0XemXem8XemXem27.3%XemXem7XemXem63.6%XemXem2XemXem18.2%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem
620433.3%Xem466.7%116.7%Xem
AS Saint-Étienne
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem3XemXem0XemXem8XemXem27.3%XemXem3XemXem27.3%XemXem4XemXem36.4%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem40%XemXem
6XemXem0XemXem0XemXem6XemXem0%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem116.7%233.3%Xem
Montpellier Hérault SC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem3XemXem0XemXem8XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem2XemXem18.2%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

AS Saint-ÉtienneThời gian ghi bànMontpellier Hérault SC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    6
    0 Bàn
    1
    4
    1 Bàn
    3
    0
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    3
    Bàn thắng H1
    7
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
AS Saint-ÉtienneChi tiết về HT/FTMontpellier Hérault SC
  • 2
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    1
    3
    H/H
    1
    2
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    0
    B/H
    5
    5
    B/B
ChủKhách
AS Saint-ÉtienneSố bàn thắng trong H1&H2Montpellier Hérault SC
  • 2
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    2
    3
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    4
    6
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
AS Saint-Étienne
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D101-12-2024KháchRennes8 Ngày
FRA D108-12-2024ChủMarseille15 Ngày
FRA D115-12-2024KháchToulouse22 Ngày
Montpellier Hérault SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D101-12-2024ChủLille8 Ngày
FRA D108-12-2024KháchLens15 Ngày
FRA D115-12-2024ChủNice22 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 26.7%Thắng13.3% [2]
  • [1] 6.7%Hòa20.0% [2]
  • [10] 66.7%Bại66.7% [10]
  • Chủ/Khách
  • [4] 26.7%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [3] 20.0%Bại46.7% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    34 
  • TB được điểm
    0.80 
  • TB mất điểm
    2.27 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.47 
  • TB mất điểm
    0.47 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    38
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    2.53
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    0.80
  • TB mất điểm
    1.27
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    2.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 10.00%Hòa22.22% [2]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [4] 40.00%Mất 2 bàn+ 44.44% [4]

AS Saint-Étienne VS Montpellier Hérault SC ngày 24-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues