STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Shabab Al-Ordon Al-Qadisiya U19 | Shabab Al-Ordon Club | - | Ký hợp đồng |
31-08-2017 | Shabab Al-Ordon Club | Al-Jazeera Club (Jordan) | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Al-Jazeera Club (Jordan) | Shabab Al-Ordon Club | 0.4M € | Kết thúc cho thuê |
29-06-2018 | Al-Jazeera Club | Shabab Al-Ordon | - | Kết thúc cho thuê |
04-10-2020 | APOEL Nicosia | Oud-Heverlee Leuven | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2023 | Oud-Heverlee Leuven | Montpellier | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp bóng đá Pháp | 21-12-2024 17:00 | Le Puy Foot 43 Auvergne | 4-0 | Montpellier Hérault SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 15-12-2024 14:00 | Montpellier Hérault SC | 2-2 | OGC Nice | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 08-12-2024 14:00 | RC Lens | 2-0 | Montpellier Hérault SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 01-12-2024 14:00 | Montpellier Hérault SC | 2-2 | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 23-11-2024 18:00 | AS Saint-Étienne | 1-0 | Montpellier Hérault SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 19-11-2024 18:15 | Kuwait | 1-1 | Jordan | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 14-11-2024 16:15 | Iraq | 0-0 | Jordan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 10-11-2024 16:00 | Montpellier Hérault SC | 3-1 | Stade Brestois 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 03-11-2024 16:00 | Havre Athletic Club | 1-0 | Montpellier Hérault SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 27-10-2024 16:00 | Montpellier Hérault SC | 0-3 | Toulouse FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Asian Cup participant | 2 | 22/23 18/19 |
Europa League participant | 1 | 19/20 |
Cyprian champion | 1 | 18/19 |
Cypriot Super Cup Winner | 1 | 18/19 |
Player of the Year | 1 | 18/19 |
Jordanian Cup Winner | 1 | 17/18 |
AFC Cup Participant | 1 | 17/18 |
Jordanischer FA Shield-Sieger | 1 | 15/16 |