STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | RC Lens B | Lens | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Lens | Real Sociedad | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2020 | Real Sociedad | Mirandes | - | Cho thuê |
20-07-2020 | Mirandes | Real Sociedad | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2021 | Real Sociedad | CD Tondela | - | Cho thuê |
29-06-2022 | CD Tondela | Real Sociedad | - | Kết thúc cho thuê |
10-07-2022 | Real Sociedad | FC Utrecht | - | Cho thuê |
29-06-2023 | FC Utrecht | Real Sociedad | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Real Sociedad | FC Utrecht | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
31-01-2024 | FC Utrecht | Montpellier | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 15-12-2024 14:00 | Montpellier Hérault SC | 2-2 | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 08-12-2024 14:00 | RC Lens | 2-0 | Montpellier Hérault SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 01-12-2024 14:00 | Montpellier Hérault SC | 2-2 | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 23-11-2024 18:00 | AS Saint-Étienne | 1-0 | Montpellier Hérault SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 10-11-2024 16:00 | Montpellier Hérault SC | 3-1 | Stade Brestois 29 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 03-11-2024 16:00 | Havre Athletic Club | 1-0 | Montpellier Hérault SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 27-10-2024 16:00 | Montpellier Hérault SC | 0-3 | Toulouse FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 06-10-2024 15:00 | Stade DE Reims | 4-2 | Montpellier Hérault SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 28-09-2024 19:00 | AS Monaco | 2-1 | Montpellier Hérault SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 22-09-2024 15:00 | Montpellier Hérault SC | 3-2 | AJ Auxerre | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Olympics participant | 1 | 21 |
Europa League participant | 1 | 20/21 |
Spanish cup winner | 1 | 19/20 |